CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TÂN PHÁT ĐẠT | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN PHAT DAT INVESTMENT DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0317828995 |
Địa chỉ | Số nhà 15 đường 12, Phường Long Thạnh Mỹ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ THANH PHONG |
Điện thoại | 0943112567 |
Ngày hoạt động | 2023-05-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (trừ sản xuất vật liệu xây dựng) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng; Sản xuất khung kim loại công nghiệp; Sản xuất nhà đúc sẵn bằng kim loại; Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng, Vách ngăn phòng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NDD 94/2017/NDD-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy – hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: lắp đặt thiết bị nội thất; trang trí hoa văn tường cửa, rèm và nội thất khác. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải; Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: bán buôn sắt, thép. Bán buôn kim loại khác: bán buôn đồng, chì, nhôm, kẽm, inox (trừ phế liệu, phế thải kim loại). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn rèm cửa, giấy dán tường các loại; Bán buôn sơn và véc ni; Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi, xi măng; Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn kính phẳng; Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn bình đun nước nóng; Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,…; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn chiến lược truyền thông quảng cáo (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp – Thiết kế kiến trúc công trình – Thiết kế nội, ngoại thất công trình – Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp – Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp – Thiết kế công trình cầu, đường bộ – Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ – Thẩm tra thiết kế kết cấu các công trình dân dụng và công nghiệp – Tư vấn lập dự án, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp – Tư vấn quản lý dự án công trình, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng – Tư vấn thẩm tra thiết kế, dự toán công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi, công trình điện đến 35KV và hạ tầng kỹ thuật đô thị – Thiết kế kết cấu, kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông, cầu đường bộ – Tư vấn giám sát xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông đường bộ – Thiết kế và thi công nội thất công trình dân dụng và công nghiệp ( trần và thạch cao, cửa nhựa, cửa cuốn, cửa vách khung nhôm kính, sân vườn, tiểu cảnh, non bộ) – Hoạt động đo đạc và bản đồ. – Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cảng – đường thủy – Tư vấn giám sát thi công công trình thủy lợi -Tư vấn giám sát thi công công trình hạ tầng kỹ thuật |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: thiết kế trang trí nội thất. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết : Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (không hoạt động tại trụ sở). |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng