
Thông tin doanh nghiệp
0100411564 – CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM
[block id=”breadcrumb”]
[block id=”google-news-2″]
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | SISC VIET NAM INSTRUMENTATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SISC., JSC |
Mã số thuế | 0100411564 |
Địa chỉ | Tòa nhà SISC, Số 63-65-67-69-71 Đường Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Hà Nội |
Người đại diện | Hoàng Anh Tuấn Ngoài ra Hoàng Anh Tuấn còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 02439380045 |
Ngày hoạt động | 2009-06-09 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị y tế, thiết bị trắc địa, thiết bị đo lường kiểm nghiệm, thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị tin học. |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: – Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm; – Khử độc các nhà máy công nghiệp hoặc các khu công nghiệp; – Khử độc và làm sạch nước bề mặt tại các nơi bị ô nhiễm do tai nạn; – Làm sạch dầu loang và các chất gây ô nhiễm khác trên đất, trong nước bề mặt, ở đại dương và biển, gồm cả vùng bờ biển; – Hoạt động kiểm soát ô nhiễm chuyên dụng khác. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; Xây lắp các công trình xử lý môi trường; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc; Thử độ ẩm và các công việc thử nước; Chống ẩm các toà nhà; Chôn chân trụ; Xây dựng bể bơi ngoài trời; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thuốc Đai lý bán buôn vacxin, sinh phẩm y tế Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn trang thiết bị đo lường kiểm nghiệm Bán buôn trang thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị trắc địa, máy móc, thiết bị công nghiệp Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ. Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. Các loại máy móc khác; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các loại hóa chất, hóa chất xét nghiệm, hóa chất chuẩn đoán, hóa chất phân tích và các chế phẩm sinh học (Trừ hóa chất nhà nước cấm); |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế và chỉnh hình; – Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bảo quản thuốc |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Quản lý dự án các công trình xây dựng; Dịch vụ tư vấn về xây dựng phòng thí nghiệm Dịch vụ tư vấn trang thiết bị đo lường kiểm nghiệm, thiết bị y tế, thiết bị phòng thí nghiệm. Dịch vụ tư vấn xây lắp các công trình xử lý môi trường |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra, hiệu chuẩn máy móc, thiết bị y tế, thiết bị đo lường kiểm nghiệm, thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị trắc địa, các sản phẩm tin học, điện tử và quang học. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường; Dịch vụ chuyển giao công nghệ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị y tế |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
[block id=”thong-tin-doanh-nghiep”]
[block id=”quang-cao-2″]
[block id=”tac-gia-1″]