CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | HA NOI TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HATS CO.,LTD |
Mã số thuế | 0101339575 |
Địa chỉ | Số 2, phố Thuý Lĩnh, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ VĂN CÔNG ( sinh năm 1971 – Hà Nội) |
Điện thoại | 02437345268 |
Ngày hoạt động | 2003-02-26 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến in; Đóng sổ sách các loại; |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: – Sản xuất hóa chất |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất, chế tạo thiết bị điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất, chế tạo thiết bị viễn thông; |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất, chế tạo thiết bị điện, điện dân dụng; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất, chế tạo thiết bị điện lạnh, điện công nghiệp |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Sản xuất, chế tạo máy móc, vật tư, linh kiện, thiết bị văn phòng, thiết bị ngành in, thiết bị tin học; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất, chế tạo máy công nghiệp; |
2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: Sản xuất ôtô |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất, chế tạo trang thiết bị y tế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế tạo thiết bị mạng, thiết bị công nghệ thông tin, thiết bị bảo vệ, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị xử lý môi trường, tự đông hóa, thiết bị cơ giới, văn phòng phẩm, bao bì, thiết bị giảng dạy; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo hành, bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa máy móc, thiết bị văn phòng, thiết bị ngành in, thiết bị tin học, thiết bị xử lý môi trường, tự động hóa, thiết bị viễn thông, thiết bị cơ giới, máy công nghiệp; |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Bảo hành, bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị điện tử |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Bảo hành, bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị điện, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp; |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Bảo hành, bào trì, bảo dưỡng, sửa chữa vật tư, linh kiện, thiết bị mạng, thiết bị bảo vệ, thiết bị phòng cháy chữa cháy, trang thiết bị y tế, thiết bị công nghệ thông tin, thiết bị giảng dạy; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc, vật tư, linh kiện, thiết bị văn phòng, thiết bị ngành in, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp, thiết bị tin học, thiết bị mạng, thiết bị bảo vệ, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị xử lý môi trường, tự động hóa, trang thiết bị y tế, thiết bị viễn thông, thiết bị cơ giới, máy công nghiệp, ô tô, thiết bị công nghệ thông tin, thiết bị giảng dạy; |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống Chi tiết: – Sản xuất, chế biến khí – Phân phối khí |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý phế thải xây dựng; |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông; |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình điện và trạm điện đến 35KV |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp; |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ bê tông, tháo dỡ; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, giải phóng mặt bằng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình điện và trạm điện đến 35KV; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xử lý nền móng công trình; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ôtô |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo hành, bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa ôtô; Dịch vụ rửa xe ôtô, xe máy; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán các loại cây; Kinh doanh sản phẩm nông, lâm sản Bán buôn hoa |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh sản phẩm thực phẩm, thủy, hải sản; Bán buôn rau, quả |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm; Mua bán trang thiết bị y tế |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị mạng, thiết bị viễn thông; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, vật tư, linh kiện, thiết bị văn phòng, thiết bị ngành in, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp, thiết bị tin học, trang thiết bị y tế, máy công nghiệp; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán thiết bị mạng, thiết bị bảo vệ, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị xử lý môi trường, tự động hóa, thiết bị cơ giới, bao bì, thiết bị công nghệ thông tin, thiết bị giảng dạy; Thu mua vật tư thanh lý; Kinh doanh hóa chất |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh siêu thị |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh sản phẩm lương thực |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ôtô theo tuyến cố định; Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô; Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ôtô theo tuyến cố định; Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: – Dịch vụ trông xe ôtô, xe máy; – Hoạt động của các bến, bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hoá; – Hoạt động quản lý đường bộ, cầu, đường hầm, bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ôtô, bãi để xe đạp, xe máy; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ quản lý bất động sản; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Khai thác và quản lý chợ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ lập dự án đầu tư xây dựng công trình, quảnlý dự án đầ tư xây dựng công trình, lựa chọn nhà thầu trong hoạt động xây dựng; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Dịch vụ trang trí nội, ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, vật tư, linh kiện, thiết bị văn phòng, thiết bị ngành in, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp, thiết bị tin học, thiết bị mạng, thiết bị bảo vệ, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị xử lý môi trường, tự động hóa, trang thiết bị y tế, thiết bị viễn thông, thiết bị cơ giới, máy công nghiệp, ô tô, thiết bị công nghệ thông tin, thiết bị giảng dạy; |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; Dịch vụ phục vụ khách du lịch, khu du lịch sinh thái (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Dịch vụ photocopy; Chế bản điện tử các loại bản thảo; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng gói máy móc, vật tư, linh kiện, thiết bị văn phòng, thiết bị ngành in, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp, thiết bị tin học, thiết bị mạng, thiết bị bảo vệ, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị xử lý môi trường, tự động hóa, trang thiết bị y tế, thiết bị viễn thông, thiết bị cơ giới, máy công nghiệp, văn phòng phẩm, bao bì, thiết bị công nghệ thông tin, thiết bị giảng dạy; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; Xuất khẩu, nhập khẩu trang thiết bị y tế |
8510 | Giáo dục mầm non Chi tiết: Giáo dục mầm non (Doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8520 | Giáo dục tiểu học Chi tiết: Giáo dục tiểu học (Doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: – Hoạt động của các cơ sở tổ chức các sự kiện thể thao trong nhà hoặc ngoài trời (trong nhà hoặc ngoài trời có hoặc không có mái che, có hoặc không có chỗ ngồi cho khán giả): + Sân vận động bóng đá, khúc côn cầu, criket, bóng chày, + Đường đua ô tô, đua chó, đua ngựa, + Bể bơi và sân vận động, + Đường đua và các sân vận động, + Đấu trường thể thao và sân vận động mùa đông, + Sàn đấm bốc, + Sân golf, + Đường chơi bowling; – Tổ chức và điều hành các sự kiện thể thao chuyên nghiệp và nghiệp dư trong nhà và ngoài trời của các nhà tổ chức sở hữu các cơ sở đó; – Gồm cả việc quản lý và cung cấp nhân viên cho hoạt động của các cơ sở này. |
9319 | Hoạt động thể thao khác Chi tiết: Dịch vụ câu cá giải trí |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Các hoạt động vui chơi và giải trí khác (trừ các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề); – Cho thuê các thiết bị thư giãn như là một phần của các phương tiện giải trí; – Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên; |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng