CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP TSV | |
---|---|
Tên quốc tế | TSV INDUSTRY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TSV.,JSC |
Mã số thuế | 0102567905 |
Địa chỉ | Số nhà 73, ngõ 2, ngách 43, tổ 7, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ NHƯ THƯƠNG |
Điện thoại | 0435641552 |
Ngày hoạt động | 2007-12-12 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Long Biên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng thực phẩm; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị bảo hộ lao động; Gia công máy móc thiết bị nâng hạ, thiết bị chịu áp lực trong công nghiệp; Sản xuất thiết bị, dụng cụ, vật tư, phụ kiện tiêu hao trong ngành gia công cắt gọt; Sản xuất và lắp đặt các thiết bị tin học, điện lạnh, điện dân dụng; Sản xuất các sản phẩm cơ khí, thiết bị công nghiệp, thiết bị điện, điện tử, đồ gia dụng, Gia công chế tạo cơ khí, dụng cụ cầm tay, máy hàn, thiết bị cắt tiện và các sản phẩm cơ khí khác; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, lắp đặt, bảo hành, bảo dưỡng các loại máy móc, thiết bị công ty kinh doanh |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc thiết bị nâng hạ, thiết bị chịu áp lực trong công nghiệp; |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại Tái chế phế liệu phi kim loại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Buôn bán hàng thực phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán máy móc thiết bị nâng hạ, thiết bị chịu áp lực trong công nghiệp; Buôn bán thiết bị, dụng cụ, vật tư, phụ kiện tiêu hao trong ngành gia công cắt gọt; Kinh doanh các thiết bị quan sát, thiết bị thu hình, sắt thép, đồ kim khí, thiết bị trang trí nội ngoại thất, thiết bị máy công trình xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán trang thiết bị bảo hộ lao động; Kinh doanh các loại hoá chất (Trừ hoá chất Nhà nước cấm); Buôn bán các thiết bị tin học, điện lạnh, điện dân dụng; Buôn bán các sản phẩm cơ khí, thiết bị công nghiệp, thiết bị điện, điện tử, đồ gia dụng, Mua bán nhựa, cao su, chất dẻo, cơ khí, dụng cụ cầm tay, máy hàn, thiết bị cắt tiện và các sản phẩm cơ khí khác; |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng