CÔNG TY TNHH FPT IS | |
---|---|
Tên quốc tế | FPT IS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | FPT IS |
Mã số thuế | 0104128565 |
Địa chỉ | Số 10 phố Phạm Văn Bạch, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀNG MINH Ngoài ra NGUYỄN HOÀNG MINH còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 02435626000 |
Ngày hoạt động | 2009-08-13 |
Quản lý bởi | Cục thuế Doanh nghiệp lớn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất, chế tạo, lắp ráp các thiết bị công nghệ thông tin – Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Triển khai, lắp đặt các thiết bị, sản phẩm trong lĩnh vực điện tử, phát thanh và truyền hình (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); – Lắp đặt các thiết bị, sản phẩm và dịch vụ viễn thông và hệ thống viễn thông; – Lắp đặt các thiết bị, sản phẩm và dịch vụ tin học, hệ thống công nghệ thông tin. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm – Mua bán, cung cấp các thiết bị, sản phẩm và dịch vụ tin học, hệ thống công nghệ thông tin; – Chuyển giao các hệ thống thông tin, công nghệ tin học và ứng dụng vào các công nghệ khác (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán, cung cấp các thiết bị, sản phẩm trong lĩnh vực phát thanh truyền hình (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) – Mua bán, cung cấp các thiết bị, sản phẩm và dịch vụ viễn thông và hệ thống viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Phân phối sản phẩm công nghệ thông tin. Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ hoạt động đấu giá qua internet và đấu giá khác không ở cửa hàng) |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác – Cung cấp dịch vụ nội dung trên mạng viễn thông (OCP) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính – Lập và thiết kế các hệ thống máy tính, tích hợp các phần cứng, phần mềm máy tính và công nghệ giao tiếp. – Cung cấp các cấu phần phần cứng, phần mềm của hệ thống – Cài đặt hệ thống, đào tạo, hướng dẫn và trợ giúp khách hàng của hệ thống. – Quản lý và điều hành hệ thống máy tính của khách hàng và công cụ xử lý dữ liệu; – Các hoạt động chuyên gia và các hoạt động khác có liên quan đến máy vi tính – Sản xuất, xây dựng, phát triển, cung cấp, triển khai các sản phẩm và dịch vụ phần mềm (bao gồm cả sản phẩm và dịch vụ phần mềm ERP) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính – Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. – Dịch vụ phục hồi dữ liệu – Dịch vụ công nghệ thông tin: – Tích hợp hệ thống, chạy thử, dịch vụ quản lý ứng dụng, cập nhật, bảo mật. – Bảo hành, bảo trì, bảo đảm an toàn mạng và thông tin. – Chứng thực chữ ký điện tử. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: – Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin. – Tư vấn, cung cấp, dịch vụ cho thuê trung tâm dữ liệu (data center), trung tâm hỗ trợ qua điện thoại (call center) (trừ thông tin nhà nước cấm) và các dịch vụ cho thuê các quy trình nghiệp vụ (BPO); – Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, …. từ dữ liệu do khách hàng cung cấp – Cập nhật, tìm kiếm, lưu trữ, xử lý dữ liệu và khai thác cơ sở dữ liệu. – Chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng – Cung cấp trực tuyến phần mềm (ứng dụng và cung cấp các dịch vụ ứng dụng) |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; – Cung cấp các nội dung và dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng điện thoại di động; – Dịch vụ tin học – Dịch vụ thương mại điện tử |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các hoạt động trợ giúp cho trung gian tài chính chưa được phân vào đâu (Không bao gồm: tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán, chứng khoán). |
6621 | Đánh giá rủi ro và thiệt hại Chi tiết: Dịch vụ phụ trợ bảo hiểm (Không bao gồm môi giới bảo hiểm và kinh doanh bảo hiểm) |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết : Hoạt động đại lý bảo hiểm |
6629 | Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội Chi tiết: Dịch vụ phụ trợ bảo hiểm (Không bao gồm môi giới bảo hiểm và kinh doanh bảo hiểm) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất – Dịch vụ tư vấn, môi giới, quảng cáo, quản lý bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Việc cung cấp tư vấn, hướng dẫn và trợ giúp điều hành đối với doanh nghiệp và các tổ chức khác trong vấn đề quản lý, như lập chiến lược và kế hoạch hoạt động, ra quyết định tài chính, mục tiêu và chính sách thị trường, chính sách nguồn nhân lực, thực thi và kế hoạch; tiến độ sản xuất và kế hoạch giám sát. (Không bao gồm: tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán, chứng khoán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc và bản đồ |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển kỹ thuật và công nghệ |
7310 | Quảng cáo (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: – Điều tra, khảo sát, nghiên cứu thị trường về công nghệ thông tin. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ Hoạt động của những nhà báo độc lập; Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê các trung tâm phục hồi dữ liệu sau thảm họa; – Cho thuê các thiết bị và dịch vụ tin học, hệ thống công nghệ thông tin, viễn thông và hệ thống viễn thông; |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động – Tư vấn, cung cấp, dịch vụ cho thuê nguồn lực công nghệ thông tin trong nước (outsourcing) (trừ các hoạt động môi giới, xuất khẩu lao động và tuyển dụng cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại – Đào tạo công nghệ thông tin (bao gồm nhưng không giới hạn: Đào tạo liên quan đến phục hồi dữ liệu; Đào tạo liên quan đến hệ thống thông tin và ứng dụng vào các công nghệ khác) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: – Tư vấn du học; – Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục; – Dịch vụ kiểm tra giáo dục; |
9101 | Hoạt động thư viện và lưu trữ |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: bảo hành và bảo trì các hệ thống thông tin và ứng dụng các công nghệ khác |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị liên lạc như: – Điện thoại cố định; – Điện thoại di động; – Mođem thiết bị truyền dẫn; – Máy fax; – Thiết bị truyền thông tin liên lạc; – Radio hai chiều; – Tivi thương mại và máy quay video. |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng