
Thông tin doanh nghiệp
0104355617 – CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG HOÀNG TIẾN PHÁT
[block id=”breadcrumb”]
[block id=”google-news-2″]
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG HOÀNG TIẾN PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG TIEN PHAT CONSTRUCTION AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HOANG TIEN PHAT., JSC |
Mã số thuế | 0104355617 |
Địa chỉ | Tầng 16 tòa nhà TNR, số 54A Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN HÒA Ngoài ra NGUYỄN VĂN HÒA còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 024 3750 5135 |
Ngày hoạt động | 2010-01-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Bảo quản gỗ |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu composit, các loại vật liệu xây dựng nhẹ, vật liệu quý hiếm |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Sản xuất vật tư, thiết bị viễn thông (trừ thiết bị thu phát sóng); |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (trừ thiết bị thu phát sóng) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Sản xuất phương tiện phòng cháy, chữa cháy |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Lắp ráp phương tiện phòng cháy, chữa cháy |
4101 | Xây dựng nhà để ở Xây dựng nhà các loại; |
4221 | Xây dựng công trình điện Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng: các công trình thủy điện; |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng: công trình viễn thông; |
4291 | Xây dựng công trình thủy Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng: Đường thủy, bến cảng, các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, thủy lợi; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Lắp đặt đường dây , trạm biến áp từ 0,4 KV đến 110 KV; |
4311 | Phá dỡ Phá dỡ công trình xây dựng; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng San lấp, chuẩn bị mặt bằng công trình xây dựng; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Lắp đặt hệ thống xây dựng: Hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống dây diện cáp quang; Lắp đặt hệ thống điện; lắp đặt hệ thống cấp thoát nước; Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hòa không khí; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Phòng chống mối, côn trùng gây hại cho công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Hoạt động xây dựng chuyên dụng: Xây dựng nền móng, chống ẩm các tòa nhà, dựng dàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng ; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su, bình đun nước nóng, kính trắng, các sản phẩm từ nhôm, kính; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Trừ loại Nhà nước cấm) ; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Không bao gồm kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Dịch vụ khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) ; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Dịch vụ nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Cung cấp dịch vụ viễn thông dưới hình thức đại lý dịch vụ viễn thông |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động có liên quan đến bưu chính viễn thông; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Dịch vụ tư vấn đấu thầu (Không bao gồm xác định giá gói thầu và giá hợp đồng trong xây dựng); |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Xuất khẩu, nhập khẩu vật tư, thiết bị viễn thông; Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |
8532 | Đào tạo trung cấp (Doanh nghiệp chỉ hoạt động giáo dục sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Hoạt động vui chơi giải trí (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) ; |
[block id=”thong-tin-doanh-nghiep”]
[block id=”quang-cao-2″]
[block id=”tac-gia-1″]