CÔNG TY CỔ PHẦN UY TÍN TOÀN CẦU | |
---|---|
Tên quốc tế | GLOBAL TRUST JOIN STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | GLOBAL TRUST., JSC |
Mã số thuế | 0104823992 |
Địa chỉ | Tầng 3, số 121, phố Xuân Quỳnh, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN DANH PHƯƠNG |
Điện thoại | (84)(24) 336 88222 |
Ngày hoạt động | 2010-07-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Các khâu chuẩn bị trước khi bán sản phẩm, như làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy; |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: – Trồng rừng phòng hộ: phòng hộ đầu nguồn, bảo vệ đất, bảo vệ nguồn nước, bảo vệ môi trường sinh thái, chắn gió, chắn cát, chắn sóng ven biển,… – Trồng rừng đặc dụng: sử dụng vào mục đích nghiên cứu, thí nghiệm khoa học, bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học, vườn rừng quốc gia, bảo vệ di tích lịch sử, văn hóa, danh lam thắng cảnh,… |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và đóng hộp rau quả; Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: -Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại Tái chế phế liệu phi kim loại (Không bao gồm kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá huỷ hoặc đập các toà nhà và các công trình khác. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: – Làm sạch mặt bằng xây dựng; – Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng; – Hệ thống cấp thoát nước nông nghiệp và lâm nghiệp; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: + Thang máy, thang cuốn + Cửa cuốn, cửa tự động + Hệ thống hút bụi + Hệ thống âm thanh + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí + Lắp đặt thiết bị công nghệ, điện nước, đo lường, phòng chống cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý, môi giới, (trừ môi giới tài chính, chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố người nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn rau, quả; |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán buôn dụng cụ y tế |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng – Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) – Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ; – Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. – Bán buôn thiết bị quan trắc, thiết bị giáo dục, thiết bị phòng thí nghiệm – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp – Bán buôn máy móc, thiết bị y tế – Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác Bán buôn dầu thô Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hoá chất công nghiệp: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh,… Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Không bao gồm kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ vàng, bạc, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: – Kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng và theo tuyến cố định |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động buôn dụng cụ y tế Kinh doanh dịch vụ nhà hàng Dịch vụ ăn uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5820 | Xuất bản phần mềm |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Hoạt động tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình, tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật; hoạt động theo chứng chỉ hành nghề); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Đối với các công trình: Dân dụng; Công nghiệp; Giao thông; Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn; Hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội) Chi tiết: – Khảo sát địa hình – Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình – Lập quy hoạch xây dựng – Thiết kế quy hoạch xây dựng – Thiết kế kiến trúc công trình – Thiết kế kết cấu công trình – Thiết kế, thẩm tra thiết kế dân dụng – Thiết kế, thẩm tra thiết kế công nghiệp nhẹ – Thiết kế, thẩm tra thiết kế cầu, đường bộ – Thiết kế, thẩm tra thiết kế hạ tầng kỹ thuật – Thiết kế, thẩm tra thiết kế nông nghiệp phát triển nông thôn – Thiết kế điện – cơ điện công trình – Thiết kế cấp – thoát nước – Thiết kế thông gió – cấp thoát nhiệt – Thiết kế an toàn phòng chống cháy nổ công trình – Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình – Thi công dân dụng – Thi công công nghiệp nhẹ – Thi công cầu, đường bộ – Thi công hạ tầng kỹ thuật – Thi công nông nghiệp phát triển nông thôn – Giám sát dân dụng – Giám sát công nghiệp nhẹ – Giám sát cầu, đường bộ – Giám sát hạ tầng kỹ thuật – Giám sát nông nghiệp phát triển nông thôn – Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ cấp thoát nước công trình xây dựng – Giám sát công tác lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa chữa cháy công trình xây dựng – Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng, công nghiệp – Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình – Lập thẩm tra tổng mức đầu tư – Đánh giá hiệu quả dự án đầu tư xây dựng công trình – Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức, đơn giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng – Đo bóc khối lượng xây dựng công trình – Tư vấn lập, thẩm tra dự toán xây dựng công trình xây dựng – Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng – Kiểm soát chi phí xây dựng công trình – Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán hợp đồng – Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình – Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình – Quản lý dự án dân dụng – Quản lý dự án công nghiệp nhẹ – Quản lý dự án cầu, đường bộ – Quản lý dự án hạ tầng kỹ thuật – Quản lý dự án nông nghiệp phát triển nông thôn |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Tư vấn về nông học; – Tư vấn về môi trường; – Tư vấn về công nghệ khác; – Hoạt động phiên dịch – Dịch vụ chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực: xây dựng, công nghiệp, tự động hóa, y tế, môi trường |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Không bao gồm xuất khẩu lao động và giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Không bao gồm xuất khẩu lao động và giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8541 | Đào tạo đại học |
8542 | Đào tạo thạc sỹ |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; – Dạy máy tính. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: – tư vấn du học (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: – Tổ chức biểu diễn nghệ thuật (Trừ loại Nhà nước cấm) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng