CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHIỆT LẠNH | |
---|---|
Tên quốc tế | HEAT REFRIGERATION TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HRT .,JSC |
Mã số thuế | 0105153807 |
Địa chỉ | Số 27 Ngõ 734/12/7 Đường Kim Giang, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Đoàn Văn Toàn |
Điện thoại | (0243) 3619888/ 0997 |
Ngày hoạt động | 2011-02-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (trừ rèn rập khuôn tem) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm: Nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự trong ngành nghề này); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác lHệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuiật dân dụng; lắp đặt hệ thống thiết bị trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng: Thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí ) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Xây dựng nền móng của tòa nhà, chống ẩm các toà nhà, xây gạch và đặt đá, dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá hủy các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị y tế; dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp, vật liệu khác như động cơ điện, máy biến thế; máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may; thiết bị và dụng cụ đo lường) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kinh xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe khánh nội tỉnh, liên tỉnh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh bất động sản trong ngành nghề này) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ dịch vụ Nhà nước cấm) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê, dịch vụ xử lý dữ liệu; cho thuê trang web) |
6312 | Cổng thông tin khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật (Không bao gồm hoạt động báo chí và hoạt động của nhà báo) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Tư vấn quản lý doanh nghiệp, lập kế hoạch và chiến lược kinh doanh; quan hệ và thông tin cộng đồng; Dịch vụ lập kế hoạch, tổ chức, hoạt động hiệu quản, thông tin quản lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chỉ gồm có: Thiết kế hệ thống thông gió, điều hòa không khí trong công trình; |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng