0105372580 – CÔNG TY CỔ PHẦN ABG VIỆT NAM

Trang chủ / Kinh tế / Doanh nghiệp / Thông tin doanh nghiệp / 0105372580 – CÔNG TY CỔ PHẦN ABG VIỆT NAM

icon

CÔNG TY CỔ PHẦN ABG VIỆT NAM
Tên quốc tế ABG VIET NAM JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế 0105372580
Địa chỉ 228A Long Phước, khu phố Long Thuận, Phường Long Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Người đại diện NGUYỄN QUANG ANH
Điện thoại 0983187679
Ngày hoạt động 2011-06-21
Quản lý bởi Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh

 

Ngành
0111 Trồng lúa
( không hoạt động tại trụ sở)
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
Chi tiết: Gieo trồng ngô (trừ trồng ngô cây làm thức ăn cho gia súc) và các loại cây lương thực có hạt khác như: lúa mỳ, lúa mạch, cao lương, kê ( không hoạt động tại trụ sở)
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
( không hoạt động tại trụ sở)
0114 Trồng cây mía
( không hoạt động tại trụ sở)
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
( không hoạt động tại trụ sở)
0116 Trồng cây lấy sợi
( không hoạt động tại trụ sở)
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
( không hoạt động tại trụ sở)
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
( không hoạt động tại trụ sở)
0121 Trồng cây ăn quả
( không hoạt động tại trụ sở)
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
( không hoạt động tại trụ sở)
0123 Trồng cây điều
( không hoạt động tại trụ sở)
0124 Trồng cây hồ tiêu
( không hoạt động tại trụ sở)
0125 Trồng cây cao su
( không hoạt động tại trụ sở)
0126 Trồng cây cà phê
( không hoạt động tại trụ sở)
0127 Trồng cây chè
( không hoạt động tại trụ sở)
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
( không hoạt động tại trụ sở)
0129 Trồng cây lâu năm khác
( không hoạt động tại trụ sở)
0130 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
( không hoạt động tại trụ sở)
0141 Chăn nuôi trâu, bò
( không hoạt động tại trụ sở)
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
( không hoạt động tại trụ sở)
0144 Chăn nuôi dê, cừu
( không hoạt động tại trụ sở)
0145 Chăn nuôi lợn
( không hoạt động tại trụ sở)
0146 Chăn nuôi gia cầm
( không hoạt động tại trụ sở)
0149 Chăn nuôi khác
( không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: – Nuôi ong và sản xuất mật ong; – Nuôi tằm, sản xuất kén tằm; – Sản xuất da lông thú, da bò sát từ hoạt động chăn nuôi. – Các con vật cảnh như: chó mèo, thỏ, bò sát, côn trùng
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
( không hoạt động tại trụ sở)
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
( không hoạt động tại trụ sở)
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
( không hoạt động tại trụ sở)
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
( không hoạt động tại trụ sở)
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
( không hoạt động tại trụ sở)
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
( không hoạt động tại trụ sở)
0221 Khai thác gỗ
( không hoạt động tại trụ sở)
0222 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
Chi tiết: Khai thác củi, luồng, vầu, tre, nứa, cây đặc sản, song, mây,… ( không hoạt động tại trụ sở)
0230 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
Chi tiết: – Thu nhặt cánh kiến, nhựa cây thường, nhựa cây thơm; – Thu nhặt hoa quả, rau hoang dại như trám, quả mọng, quả hạch, quả dầu, nấm rừng, rau rừng, quả rừng tự nhiên; ( không hoạt động tại trụ sở)
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
( không hoạt động tại trụ sở)
0311 Khai thác thuỷ sản biển
( không hoạt động tại trụ sở)
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
( không hoạt động tại trụ sở)
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
( không hoạt động tại trụ sở)
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
( không hoạt động tại trụ sở)
0323 Sản xuất giống thuỷ sản
( không hoạt động tại trụ sở)
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
( không hoạt động tại trụ sở)
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
( không hoạt động tại trụ sở)
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
( không hoạt động tại trụ sở)
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
( không hoạt động tại trụ sở)
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
( không hoạt động tại trụ sở)
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
( không hoạt động tại trụ sở)
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
( không hoạt động tại trụ sở)
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
( không hoạt động tại trụ sở)
1072 Sản xuất đường
( không hoạt động tại trụ sở)
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
( không hoạt động tại trụ sở)
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
( không hoạt động tại trụ sở)
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
( không hoạt động tại trụ sở)
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: – Rang và lọc cà phê; – Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; – Sản xuất các chất thay thế cà phê; – Trộn chè và chất phụ gia; – Sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm; – Sản xuất súp và nước xuýt; – Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn; – Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạc và mù tạc; – Sản xuất giấm; – Sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo; – Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: bánh sandwich, bánh pizza. Nhóm này cũng gồm: – Sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã); – Sản xuất men bia; – Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm; – Sản xuất sữa tách bơ và bơ;
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
( không hoạt động tại trụ sở)
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
( không hoạt động tại trụ sở)
1102 Sản xuất rượu vang
( không hoạt động tại trụ sở)
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
( không hoạt động tại trụ sở)
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
( không hoạt động tại trụ sở)
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
( không hoạt động tại trụ sở)
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
( không hoạt động tại trụ sở)
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: + Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải, + Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo, + Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ, + Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ, + Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ, + Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ, + Các vật phẩm khác bằng gỗ. – Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành. – Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ; – Sản xuất khung tranh sơn dầu cho nghệ sỹ; – Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày); – Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự; – Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá.
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
( không hoạt động tại trụ sở)
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
( không hoạt động tại trụ sở)
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Chi tiết: – Sản xuất giấy vệ sinh cá nhân và giấy dùng trong gia đình và sản phẩm chèn lót bằng xenlulo như: + Giấy vệ sinh. + Khăn ăn, giấy ăn, khăn lau, + Băng vệ sinh và khăn lau vệ sinh, tã giấy cho trẻ sơ sinh, + Cốc, chén đĩa, khay bằng giấy. – Sản xuất các đồ dệt chèn lót và sản phẩm chèn lót như: giấy vệ sinh, băng vệ sinh; – Sản xuất giấy viết, giấy in; – Sản xuất giấy in cho máy vi tính; – Sản xuất giấy tự copy khác; – Sản xuất giấy nến và giấy than; – Sản xuất giấy phết hồ sẵn và giấy dính; – Sản xuất phong bì, bưu thiếp; – Sản xuất sổ sách, sổ kế toán, bìa rời, an-bum và các đồ dùng văn phòng phẩm tương tự dùng trong giáo dục và thương mại; – Sản xuất hộp, túi, túi dết, giấy tóm tắt bao gồm sự phân loại đồ dùng văn phòng phẩm bằng giấy; – Sản xuất giấy dán tường và giấy phủ tường tương tự bao gồm giấy có phủ chất dẻo và giấy dán tường có sợi dệt; – Sản xuất nhãn hiệu; – Sản xuất giấy lọc và bìa giấy; – Sản xuất ống chỉ, suốt chỉ bằng giấy và bìa giấy; – Sản xuất khay đựng trứng và các sản phẩm đóng gói khác được đúc sẵn; – Sản xuất giấy mới từ giấy phế thải; – Sản xuất vàng mã các loại.
1811 In ấn
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
( không hoạt động tại trụ sở)
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
( không hoạt động tại trụ sở)
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
( không hoạt động tại trụ sở)
2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
( không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: – Sản xuất thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm, thuốc diệt côn trùng gặm nhấm, thuốc diệt cỏ; – Sản xuất các sản phẩm chống mọc mầm, máy điều chỉnh tốc độ phát triển của cây; – Sản xuất chất tẩy uế
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
( không hoạt động tại trụ sở)
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
( không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: – Sản xuất chiết xuất của các sản phẩm hương liệu tự nhiên; – Sản xuất chất giống nhựa; – Sản xuất nước hương liệu nguyên chất chưng cất; – Sản xuất sản phẩm hỗn hợp có mùi thơm dùng cho sản xuất nước hoa hoặc thực phẩm;
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
( không hoạt động tại trụ sở)
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
( không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: – Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh; – Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác; – Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm; – Sản xuất các sản phẩm trong phòng thí nghiệm, hoá học và các sản phẩm công nghiệp; – Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hoá; – Sản xuất đồ nội thất bằng gốm;
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
( không hoạt động tại trụ sở)
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
( không hoạt động tại trụ sở)
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
( không hoạt động tại trụ sở)
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
( không hoạt động tại trụ sở)
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết: – Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng – Sản xuất máy làm bột giấy; – Sản xuất máy làm giấy và giấy bìa; – Sản xuất máy sấy gỗ, bột giấy, giấy và giấy bìa; – Sản xuất máy sản xuất các sản phẩm từ giấy và giấy bìa;
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: – Sản xuất thiết bị bảo vệ an toàn như : + Sản xuất quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn, + Sản xuất dây bảo hiểm cho người sửa chữa điện hoặc các dây bảo vệ cho các ngành nghề khác, + Sản xuất phao cứu sinh, + Sản xuất mũ nhựa cứng và các thiết bị bảo vệ cá nhân khác (ví dụ mũ thể thao), + Sản xuất quần áo amiăng (như bộ bảo vệ chống cháy), + Sản xuất mũ bảo hiểm kim loại và các thiết bị bảo hiểm cá nhân bằng kim loại khác, + Sản xuất nút tai và nút chống ồn (cho bơi lội và bảo vệ tiếng ồn), + Sản xuất mặt nạ khí ga. – Sản xuất chổi, bàn chải bao gồm bàn chải là bộ phận của máy móc, bàn chải sàn cơ khí điều khiển bằng tay, giẻ lau, máy hút bụi lông, chổi vẽ, trục lăn, giấy thấm sơn, các loại chổi, – Sản xuất bàn chải giày, quần áo; – Sản xuất bút và bút chì các loại bằng cơ khí hoặc không; – Sản xuất lõi bút chì; – Sản xuất tem ghi số, tem gắn, ghi ngày, các thiết bị in ấn điều khiển bằng tay hoặc các tem rập nổi, các thiết bị in bằng tay, lõi mực in và ribbon máy tính; – Sản xuất găng tay; – Sản xuất ô, ô đi nắng, gậy đi bộ; – Sản xuất các nút, khóa ấn, khoá móc, khoá trượt; – Sản xuất tẩu hút xì gà;
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
( không hoạt động tại trụ sở)
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
( không hoạt động tại trụ sở)
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
( không hoạt động tại trụ sở)
3811 Thu gom rác thải không độc hại
( không hoạt động tại trụ sở)
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
( không hoạt động tại trụ sở)
4100 Xây dựng nhà các loại
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
( không hoạt động tại trụ sở)
4631 Bán buôn gạo
( không hoạt động tại trụ sở)
4632 Bán buôn thực phẩm
( không hoạt động tại trụ sở)
4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: – Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh – Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; – Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện;
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: – Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; – Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; – Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; – Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế;
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: – Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; – Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp ( không hoạt động tại trụ sở) – Bán buôn cao su; – Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị trung tâm thương mại (trừ bán lẻ bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
(Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TPHCM)
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TPHCM)
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
(Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
( trừ khí hóa long LPG)
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng hóa phi lương thực thực phẩm (trừ bán lẻ bình gas, hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
(Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: – Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ – Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ – Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ; (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
(trừ bán lẻ bình gas, hóa chất, sung, đạn loại dung đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi)
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224 Bốc xếp hàng hóa
( trừ bốc xếp cảng hàng không)
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: – Gửi hàng; – Giao nhận hàng hóa; – Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở)
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết: – Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ (ví dụ căng tin cơ quan, nhà máy, bệnh viện, trường học) trên cơ sở nhượng quyền. – Cung cấp suất ăn theo hợp đồng,
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ)
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán);
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: – Dịch vụ tư vấn bất động sản; – Dịch vụ quản lý bất động sản;
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
( trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý)
7310 Quảng cáo
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất (không bao gồm thiết kế công trình)
7710 Cho thuê xe có động cơ
7911 Đại lý du lịch
7920 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
( không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất… làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
8292 Dịch vụ đóng gói
( trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh
9610 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage ( không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh)
9620 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú



Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *