CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MÁY VĂN PHÒNG KYOCERA VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | KYOCERA DOCUMENT TECHNOLOGY VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KDTVN |
Mã số thuế | 0201186139 |
Địa chỉ | Lô đất số 56A, 56B và 56C, Khu đô thị, Công nghiệp và dịch vụ VSIP Hải Phòng, thuộc khu kinh tế Đình Vũ – Cát Hải, Xã An Lư, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | OGATA HARUHISA |
Điện thoại | 842253246855 |
Ngày hoạt động | 2011-07-01 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất các loại sản phẩm máy in (bao gồm cả các cấu kiện và phụ kiện đi kèm) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Sản xuất máy photocopy đa chức năng và các sản phẩm thiết bị văn phòng khác (bao gồm cả các cấu kiện và phụ kiện đi kèm) |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công các loại khuôn đúc |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế, nghiên cứu và phát triển các loại sản phẩm máy in, máy photocopy đa chức năng và các sản phẩm thiết bị văn phòng khác (bao gồm các cấu kiện và phụ kiện đi kèm); Thiết kế các loại khuôn đúc |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Thực hiện quyền xuất khẩu các linh kiện, phụ kiện của máy in, máy photocopy đa chức năng theo phân nhóm 4 số mã HS bao gồm: 3919, 3920, 3921, 3923, 3926, 4010, 4016, 4808, 4819, 4821, 4823, 4911, 6307, 7006, 7318, 7320, 7409, 8302, 8414, 8443, 8471, 8482, 8483, 8501, 8505, 8516, 8518, 8523, 8533, 8534, 8536, 8539, 8541, 8542, 8544, 9001, 9013, 9032, 9029, 3917, 4008, 4504, 4805, 4909, 5906, 7009, 7020, 7326, 7411, 7616, 8412, 8504, 8537, 9002, 9603, 9818 |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng