CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG 610-XÍ NGHIỆP CƠ GIỚI XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH 610 | |
---|---|
Mã số thuế | 0300425187-003 |
Địa chỉ | 968 Quốc lộ 1A, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ ĐĂNG TUẤN |
Điện thoại | 02838960545 |
Ngày hoạt động | 2011-06-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông, cốt thép thường và dự ứng lực, bê tông nhựa, bê tông thương phẩm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất kết cấu thép (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa sản phẩm cơ khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa thiết bị thi công (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng: nhà ở, nhà làm việc. Lắp dựng kết cấu thép, cấu kiện bê tông cốt thép thường và dự ứng lực, bê tông nhựa (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông: cầu, đường bê tông nhựa, đường bê tông xi măng, hầm |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi: trạm bơm, cống, đập, đê, kè, kênh mương; xây dựng đường dây và trạm điện đến 35kV |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình nhà ga, sân bay, bến cảng; xây dựng các công trình công nghiệp: kho, xưởng sản xuất, bến bãi, xây dựng cơ sở hạ tầng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp dựng cột ăng ten thu phát (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa phương tiện cơ giới đường bộ (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Sửa chữa xe gắn máy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng, dầu, mỡ (trừ dầu nhớt cặn) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: bán buôn nhớt, nhựa đường (trừ dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, xi măng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng