CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TỔNG CÔNG TY TÂN CẢNG SÀI GÒN | |
---|---|
Tên quốc tế | SAIGON NEWPORT ONE MEMBER LIMITED LIABILITY CORPORATION |
Tên viết tắt | SAIGON NEWPORT |
Mã số thuế | 0300514849 |
Địa chỉ | 722 Điện Biên Phủ, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ MINH THUẤN Ngoài ra NGÔ MINH THUẤN còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | (08) 3512 2099 – 389 |
Ngày hoạt động | 2010-06-30 |
Quản lý bởi | Cục thuế Doanh nghiệp lớn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai. |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa, đóng mới các thùng, bể chứa, móc kéo chuyên dùng, container bằng kim loại. Sửa chữa các thùng hàng hóa bằng thép của tàu thủy. Sửa chữa và bảo dưỡng các xe chở hàng, các thiết bị bốc dỡ nguyên, vật liệu cho các tổ chức. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ kỹ thuật cơ khí: sửa chữa, bảo dưỡng phương tiện vận chuyển, thiết bị xếp dỡ. |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa phương tiện thủy, sửa chữa tàu biển. |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Dịch vụ cung cấp nước ngọt. |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng, sửa chữa công trình thủy. Hoạt động nạo vét đường thủy. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn và không có cồn trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ rượu vang và bia có chứa cồn ở nồng độ thấp hoặc không chứa cồn. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng. Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác. Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác. Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển. Vận tải hàng hóa viễn dương. Kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới. Kinh doanh vận tải hàng bằng đường thủy nội địa qua biên giới Việt Nam |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ ICD. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác. |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động điều hành cảng biển. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn dương. Hoạt động điều hành cảng đường thủy nội địa. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan tới vận tải đường thủy nội địa. Dịch vụ quá cảnh hàng hóa. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt. Bốc xếp hàng hóa đường bộ. Bốc xếp hàng hóa cảng biển. Bốc xếp hàng hóa cảng sông. Bốc xếp hàng hóa loại khác. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển. Logistics. Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu. Dịch vụ vệ sinh tàu biển. Dịch vụ khu vực cảng mở: Mua bán, phân loại, lưu trữ, bảo quản, sửa chữa bao gói, đóng gói hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn. Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác. |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia, quầy bar, quán cà phê, giải khát. Dịch vụ phục vụ đồ uống khác. (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Hoạt động của các cơ quan chủ yếu thực hiện việc bán các sản phẩm du lịch, tua du lịch, dịch vụ vận tải và lưu trú cho khách du lịch. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Hoạt động thu hút, kết nối các tua du lịch hoặc trực tiếp bởi điều hành tua. Các tua du lịch có thể bao gồm một phần hoặc toàn bộ các nội dung. Hoạt động hướng dẫn du lịch. |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch. Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng. Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch. Hoạt động xúc tiến du lịch. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng