CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY LIÊN PHƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | LIEN PHUONG TEXTILE & GARMENT CORPORATION |
Tên viết tắt | LPTEX |
Mã số thuế | 0301445891 |
Địa chỉ | 18 Tăng Nhơn Phú, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ THÚY HƯỜNG Ngoài ra TRẦN THỊ THÚY HƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2005-07-12 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác các loại khoáng sản |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia chi tiết: Sản xuất rượu, bia, nước giải khác (không hoạt động tại trụ sở). |
1311 | Sản xuất sợi chi tiết: Sản xuất sợi các loại. |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi chi tiết: Sản xuất vải các loại. |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) chi tiết: Sản xuất sản phẩm may mặc, các sản phẩm ngành dệt may. |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất nguyên liệu, vật tư, thiết bị, phụ tùng, phụ liệu, thuốc nhuộm (không sản xuất thuốc nhuộm tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa chi tiết: Sản xuất bao bì đóng gói hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật, tái chế phế thải, gia công cơ khí, chế biến gỗ, xi mạ điện, sơn hàn). |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác chi tiết: Sửa chữa cầu đường, nhà. |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải chi tiết: – Mua bán, thu gom phân loại chất thải rắn (không hoạt động tại trụ sở). – Xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: – Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông. – Tổng thầu EPC, tổng thầu thi công xây lắp, trang trí nội thất và cung cấp lắp đặt thiết bị, hệ thống kỹ thuật cho công trình dân dụng và công nghiệp, khu công nghiệp, đô thị, công trình giao thông, thủy lợi, thủy điện, đường dây và trạm biến áp đến 500KV. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Chế tạo thiết bị, linh kiện, lắp đặt hệ thống điện công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán ô tô xe máy, phương tiện vận tải. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới đầu tư . Đại lý |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán thực phẩm, thực phẩm công nghệ, hàng nông lâm hải sản. |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Mua bán nước giải khát, rượu, bia. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào chi tiết: Mua bán thuốc lá điều sản xuất trong nước. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Mua bán vải các loại, các sản phẩm ngành dệt may. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm, da, giả da, hàng gia dụng, hàng mây tre lá, thủy tinh, hàng thủ công mỹ nghệ, gốm sứ, hàng trang trí nội thất. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán thiết bị viễn thông. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp chi tiết: Mua bán máy móc vật tư ngành nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán nguyên liệu vật tư, thiết bị, phụ tùng, phụ liệu, thuốc nhuộm; máy móc, nguyên liệu ngành công nghiệp, vật liệu điện, điện tử, hàng kim khí điện máy, thiết bị, dụng cụ tạo mẫu thời trang; sản phẩm, nguyên liệu ngành cấp thoát nước, máy lọc, máy xử lý nước thải thành nước sử dụng, thiết bị an toàn giao thông, máy nghiền. – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. – Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu, sản phẩm từ dầu mỏ (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Mua bán sắt, thép, kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng, mua bán phế liệu, phế thải kim loại). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, vật liệu ngành xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: – Mua bán cao su, đồ nhựa, phụ gia; mua bán vật tư, nguyên liệu, sản phẩm ngành giấy, gỗ nhựa, đồ chơi từ gỗ. – Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Kinh doanh các loại khoáng sản. Kinh doanh vật tư thiết bị phục vụ cho các dự án đầu tư, công trình xây dựng, trang thiết bị nội, ngoại thất, cấp thoát nước, môi trường và hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng cơ sở. Bán buôn hóa chất, thuốc nhuộm phục vụ cho ngành dệt sợi. Bán buôn bông, phụ liệu may mặc. |
4690 | Bán buôn tổng hợp chi tiết: Mua bán vật tư nguyên liệu bao bì. |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ may mặc, giày dép, hàng da và giả da, cặp, túi, ví, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. Cung cấp dịch vụ ăn uống không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới …). Dịch vụ ăn uống khác (không kinh doanh nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống, dịch vụ ăn uống tại trụ sở ). |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí): Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: – Dịch vụ cho thuê mặt bằng. Kinh doanh nhà. – kinh doanh bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Kinh doanh sàn giao dịch bất động sản, dịch vụ đấu giá bất động sản, kinh doanh dịch vụ môi giới, định giá bất động sản. Tư vấn Bất động sản, quảng cáo bất động sản, quản lý bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: – Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế, khảo sát, giám sát công trình). – Lập dự án đầu tư xây dựng nhà, văn phòng cho thuê. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Quản lý, khai thác và kinh doanh các dịch vụ trong khu chung cư, khu đô thị, khu dân cư tập trung, bãi đỗ xe, khách sạn du lịch. |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng