CÔNG TY TNHH AN PHÚC | |
---|---|
Tên quốc tế | AN PHÚC CO.,LTD |
Mã số thuế | 0303740821 |
Địa chỉ | 59 Xuân Hồng, Phường 12, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh |
Người đại diện | Lê Thanh Phước Ngoài ra Lê Thanh Phước còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0862860099 |
Ngày hoạt động | 2005-04-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng – ( không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị – Chi tiết: Hoạt động sửa chữa máy móc, thiết bị y tế và thiết bị chuẩn đoán bệnh có màn hình hiển thị, thiết bị đo lường và xét nghiệm, thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị ra đa hoặc định vị vật dưới nước bằng âm hoặc siêu âm |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện -chi tiết: Sửa chữa, bảo trì hàng cơ điện lạnh (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng -chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện -chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét-báo trộm-phòng cháy chữa cháy-điện công nghiệp và chiếu sáng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng cà xây dựng dân dụng như: Thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác -chi tiết: Sửa chữa, bảo trì xe ô tô (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác -chi tiết: Mua bán phụ tùng xe ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy -chi tiết: Mua bán phụ tùng xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống – ( không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm – Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau quả; Bán buôn cà phê; chè ( không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn thực phẩm chức năng (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình – Chi tiết: Bán buôn thiết bị y tế. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn khẩu trang y tế.- Chi tiết: Bán buôn thiết bị y tế. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn khẩu trang y tế. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông -chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy, điện lạnh, điện tử. Mua bán hệ thống chống sét-báo trộm-phòng cháy chữa cháy-điện công nghiệp và chiếu sáng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác – Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị -dụng cụ phục vụ ngành xăng dầu. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành sơn. Bán buôn phụ kiện điện, thiết bị trung hạ thế, điện dân dụng, điện tử, viễn thông, vỏ tủ điện. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phần vào đâu. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan -chi tiết: Mua bán dầu nhớt (trừ mua bán dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại – Chi tiết: Bán buôn sắt, thép đồng, inox, nhôm, phôi nhôm các loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn sơn các loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Mua bán nón bảo hiểm; Bán buôn phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy chữa cháy . Bán buôn dụng cụ y tế |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh – Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh – Chi tiết: Bán lẻ thiết bị hệ thống an toàn như thiết bị khóa, bán lẻ hệ thống bảo vệ, phần khóa điện tử; Bán lẻ thiết bị hệ thống an ninh như thiết bị khóa, két sắt không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa – ( trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ – (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải – Chi tiết: giao nhận hàng hóa, hoạt động của các đại lý vé máy bay, đại lý làm thủ tục hải quan (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê – Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Cho thuê kho bãi, bến bãi, nhà xưởng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất -chi tiết: Sàn giao dịch bất động sản. Môi giới bất động sản (trừ dịch vụ tư vấn mang tính pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế phòng cháy chữa cháy, tư vấn giám sát phòng cháy chữa cháy |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng -chi tiết: Trang trí nội thất |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh – Chi tiết: Dịch vụ quay phim, chụp hình (trừ sản xuất phim) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy chữa cháy, huấn luyện hướng dẫn về nghiệp vụ phòng cháy chữa cháy |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác – Chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; cho thuê máy móc thiết bị nông, lâm nghiệp; cho thuê máy móc thiết bị văn phòng; cho thuê máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị y tế |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng