CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HẰNG ĐẠI | |
---|---|
Tên quốc tế | HANG DAI CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HANG DAI CO.,LTD |
Mã số thuế | 0312686440 |
Địa chỉ | Số 20 Đường 2C, Khu phố 2, Phường Phú Mỹ, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | GONG ZHIPING |
Điện thoại | 08 37853196 |
Ngày hoạt động | 2014-03-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 – huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở). (CPC: 884-885) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến sản xuất (CPC 884,885) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ duy tu và bảo dưỡng máy móc và thiết bị văn phòng, bao gồm cả máy tính. (CPC: 845). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện gia dụng (CPC 633) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (CPC 885) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt (CPC 513) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ (CPC 513) |
4221 | Xây dựng công trình điện (CPC 512) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước (CPC 512) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (CPC 512) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác (CPC 512) |
4291 | Xây dựng công trình thủy (CPC 513) |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng (CPC 513) |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (CPC 513) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (CPC 513) |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Dịch vụ tháo dỡ (CPC 5112) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dịch vụ định hình và giải phóng mặt bằng (CPC 5113) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Dịch vụ mắc và lắp ráp điện(CPC 516) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt (CPC 516) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Công tác hoàn thiện công trình nhà cao tầng (CPC 517) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (CPC 622) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (CPC 622) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhâp khẩu, quyền phân phối bán buôn: máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); thiết bị phục vụ thi công công trình (Thực hiện theo Thông tư 34/2013/TT-BCT) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Không hoạt động tại trụ sở). (CPC: 622)(trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhâp khẩu, quyền phân phối bán buôn: sắt, thép (Thực hiện theo Thông tư 34/2013/TT-BCT) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhâp khẩu, quyền phân phối bán buôn: vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Thực hiện theo Thông tư 34/2013/TT-BCT) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nguyên vật liệu sản xuất giấy, giấy và sản phẩm từ giấy. (CPC 622) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 632) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt và trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). Chi tiết: Kiểm tra vận đơn; dịch vụ môi giới vận tải hàng hóa; giám định hàng hóa, dịch vụ lấy mẫu và xác định trọng lượng; giám định hàng hóa; dịch vụ nhận và chấp nhận hàng; dịch vụ chuẩn bị chứng từ vận tải. Các dịch vụ này được thực hiện thay mặt cho chủ hàng. (CPC: 749) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). Chi tiết: Kiểm tra vận đơn; dịch vụ môi giới vận tải hàng hóa; giám định hàng hóa, dịch vụ lấy mẫu và xác định trọng lượng; giám định hàng hóa; dịch vụ nhận và chấp nhận hàng; dịch vụ chuẩn bị chứng từ vận tải. Các dịch vụ này được thực hiện thay mặt cho chủ hàng. (CPC: 749) Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa (CPC: 748). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Dịch vụ cung cấp đồ uống (CPC 643) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Các dịch vụ cho thuê liên quan đến trang thiết bị xây dựng hoặc tháo dỡ, đập bỏ các công trình xây dựng hay thiết kế dân dụng có người vận hành.(CPC: 518) |
Biên tập viên: Nguyễn Ngọc Kim Hằng