CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIGAMALL VIỆT NAM | |
---|---|
Mã số thuế | 0313114291-003 |
Địa chỉ | 2/13B và 2/14 Đường số 20, Khu phố 4, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN TẤN PHÚC |
Ngày hoạt động | 2024-06-25 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (không hoạt động tại trụ sở) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở) |
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, dăn và trừ gia công hàng đã qua sử dụng). |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan). |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở). |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón (không hoạt động tại trụ sở). |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất sản phẩm nhựa, cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất chất tẩy rửa (không hoạt động tại trụ sở). |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trung lĩnh vực gia dụng và y tế; sản xuất, gia công thuốc bảo vệ thực vật; sản xuất chất hấp dẫn và xua đuổi côn trùng, thuốc diệt ký sinh trùng trong chăn nuôi gia súc – gia cầm, thuốc sát trùng gia dụng, bình xịt côn trùng trong nhà (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp hàng điện tử- điện lạnh- điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp thiết bị viễn thông, điện thoại, máy fax (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế, đồ nội thất bằng gỗ (trừ chế biến gỗ, sản xuất bột giấy, tái chế phế thải tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bao bì (không hoạt động tại trụ sở). |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Hoạt động sản xuất điện mặt trời áp mái nhà (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Truyền tải và phân phối điện mặt trời áp máy nhà (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, đồ uống không có cồn |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải sợi, quần áo may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được lưu hành), văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ thể dục thể thao. Bán buôn đồ trang sức. Bán buôn chất tẩy rửa. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị chuyên dùng cho sản xuất thuốc bảo vệ thực vật và trang thiết bị cho phòng thí nghiệm thuốc bảo vệ thực vật. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, Bán buôn kim loại khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán thuốc bảo vệ thực vật. Bán Buôn chất hấp dẫn và xua đuổi côn trùng, thuốc diệt ký sinh trùng trong chăn nuôi gia súc – gia cầm, thuốc sát trùng gia dụng, bình xịt côn trùng trong nhà. Bán Buôn bao bì. Bán buôn phân bón, sản phẩm nhựa, cao su. Bán buôn chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế. Bán buôn hóa chất dùng trong công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) (không tồn trữ hóa chất) (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh, Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh, Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh, Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh, Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh, Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất. |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự và an toàn xã hội) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và bán đá quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ mua bán vàng miếng). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giữ xe. |
5310 | Bưu chính Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông (trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet tại trụ sở). |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Chuyển phát nhanh trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
5914 | Hoạt động chiếu phim (trừ phát sóng) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet tại trụ sở) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Mua, bán, thuê, cho thuê bất động sản, ki ốt trong trung tâm thương mại |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp lý, tài chính, kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ ). – Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. – Giám sát thi công xây dựng công trình (cầu đường bộ ). – Khảo sát địa hình – địa chất công trình. – Lập dự án đầu tư. – Tư vấn đấu thầu. – Thẩm tra dự án đầu tư. – Thẩm tra dự toán, tổng dự toán. – Quản lý dự án. – Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. – Thiết kế quy hoạch xây dựng. – Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công trình thủy lợi. – Thiết kế kiến trúc công trình; – Thiết kế nội – ngoại thất công trình. – Thiết kế công trình thủy lợi. – Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. – Thiết kế cấp, thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra trong lĩnh vực vệ sinh thực phẩm. Kiểm tra chất lượng và độ tin cậy. Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước. |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược Chi tiết: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực công nghệ sinh học trong y học |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về công nghệ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: – Dịch vụ vệ sinh công nghiệp, dân dụng; – Dịch vụ bảo vệ môi trường, vệ sinh môi trường; – Dịch vụ diệt côn trùng, chống mối mọt; – Xông hơi khử trùng vật thể (không hoạt động tại trụ sở). (không hoạt động tại trụ sở). |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc cây xanh, vườn hoa, cây cảnh. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ tiếp thị. (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Sang chai, đóng gói thuốc bảo vệ thực vật (không hoạt động tại trụ sở). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Quản lý khai thác chợ, siêu thị, trung tâm thương mại |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Hoạt động của câu lạc bộ hồ bơi – sân cầu lông- sân tenis- sân golf- thể dục thẩm mỹ- bóng bàn (trừ kinh doanh quán bar, vũ trường). |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet, trò chơi điện tử, quán bar, quán giải khát có khiêu vũ, vũ trường tại trụ sở) |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng