0314261242 – CÔNG TY TNHH MAY

Trang chủ / Kinh tế / Doanh nghiệp / Thông tin doanh nghiệp / 0314261242 – CÔNG TY TNHH MAY

icon

CÔNG TY TNHH MAY
Mã số thuế 0314261242
Địa chỉ Tầng 3, Tòa nhà An Phú Plaza 117-119 Lý Chính Thắng, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Người đại diện Lê Minh ( sinh năm 1975 – Thừa Thiên Huế)
Điện thoại 090 1818 200
Ngày hoạt động 2017-03-02
Quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 3
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
(không hoạt động tại trụ sở)
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở)
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
(không hoạt động tại trụ sở)
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
(không hoạt động tại trụ sở)
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
(không hoạt động tại trụ sở)
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
(không hoạt động tại trụ sở)
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
(không hoạt động tại trụ sở)
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
(không hoạt động tại trụ sở)
1072 Sản xuất đường
(không hoạt động tại trụ sở)
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
(không hoạt động tại trụ sở)
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
(không hoạt động tại trụ sở)
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
(không hoạt động tại trụ sở)
1076 Sản xuất chè
(không hoạt động tại trụ sở)
1077 Sản xuất cà phê
(không hoạt động tại trụ sở)
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở)
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
(không hoạt động tại trụ sở)
1102 Sản xuất rượu vang
(không hoạt động tại trụ sở)
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
(không hoạt động tại trụ sở)
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
(không hoạt động tại trụ sở)
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
(không hoạt động tại trụ sở)
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
(không hoạt động tại trụ sở)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
(không hoạt động tại trụ sở)
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
(không hoạt động tại trụ sở)
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
(trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
(không hoạt động tại trụ sở).
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
(không hoạt động tại trụ sở).
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
(không hoạt động tại trụ sở)
1520 Sản xuất giày dép
(không hoạt động tại trụ sở)
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
(không hoạt động tại trụ sở)
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
(không hoạt động tại trụ sở)
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
(không hoạt động tại trụ sở)
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
(không hoạt động tại trụ sở)
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
1811 In ấn
(không hoạt động tại trụ sở)
1812 Dịch vụ liên quan đến in
(không hoạt động tại trụ sở)
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
(không hoạt động tại trụ sở)
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
(không hoạt động tại trụ sở)
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
(không hoạt động tại trụ sở)
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
(không hoạt động tại trụ sở)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2652 Sản xuất đồng hồ
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
(không hoạt động tại trụ sở)
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
(không hoạt động tại trụ sở).
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
(không hoạt động tại trụ sở).
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
(không hoạt động tại trụ sở).
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
(trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
(không hoạt động tại trụ sở).
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
(trừ sản xuất và lắp ráp điều hòa không khí gia dụng (điều hòa không khí có công suất từ 48.000 BTU trở xuống) sửa dụng ga lạnh R22)
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
(không hoạt động tại trụ sở).
2910 Sản xuất xe có động cơ
2920 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3091 Sản xuất mô tô, xe máy
3092 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
(không hoạt động tại trụ sở)
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3314 Sửa chữa thiết bị điện
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
(không hoạt động tại trụ sở)
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4221 Xây dựng công trình điện
4321 Lắp đặt hệ thống điện
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở )( trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa.
4631 Bán buôn gạo
(không hoạt động tại trụ sở)
4632 Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở).
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Máy làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt giống, hạt hay các loại rau đậu đã được làm khô. Máy dùng trong công nghiệp xay sát hoặc dùng cho chế biến ngũ cốc hoặc rau đậu đã được làm khô, trừ các loại máy nông nghiệp, Máy nén khí
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và có tính độc hại mạnh ) (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn phụ gia trong sợi, dệt
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng


Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *