CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN Y PHÚC ĐƯỜNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0314530287-003 |
Địa chỉ | 196 Lý Tế Xuyên, Khu phố 4, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ MẪN TÍN Ngoài ra LÊ MẪN TÍN còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0901435260 |
Ngày hoạt động | 2021-12-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không hoạt dộng tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh chi tiết: Sản xuất mỹ phẫm (không hoạt động tại trụ sở) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu chi tiết: Sản xuất thuốc (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ (không hoạt động tại trụ sở). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cơ điện lạnh, hệ thống điện công trình dân dụng – công nghiệp, hệ thống đường dây điện, mạng lưới điện, trạm biến áp đến 35 KV (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn cây dược liệu |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn trái nhàu, nhân sâm, linh chi( không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thực phẩm tươi sống, tôm, cua, cá, ốc, mực, bạch tuộc, thủy hải sản, đồ khô hải sản, thịt và các sản phẩm từ thịt, bò, gà, heo (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn. Bán buôn rượu, bia. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Xuất khẩu, nập khẩu, bán buôn thuốc; Bán buôn dụng cụ y tế; bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm; bán buôn đồng hồ (trừ kinh doanh dược phẩm). Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị ngành thẩm mỹ; bán buôn máy móc thiết bị y tế. Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện lạnh, máy nước nóng lạnh, máy năng lượng mặt trời. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, vật tư xây dựng; Bán buôn tre, nứa gỗ cây, gỗ chế biến; Bán buôn xi măng, thạch cao; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; Bán buôn thiết bị vật tư ngành điện – nước. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
4690 | Bán buôn tổng hợp chi tiết: Bán buôn mỹ phẫm, quần áo, sắt thép, máy vi tính, điện thoại các loại |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm tươi sống, tôm, cua, cá, ốc, mực, bạch tuộc, thủy hải sản, đồ khô hải sản, thịt và các sản phẩm từ thịt, bò, gà, heo (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban Nhân Dân TP.HCM về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh). |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn. Bán lẻ đồ uống không có cồn. Bán lẻ rượu, bia. |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ sản phẩm thuốc lá (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật liệu, vật tư xây dựng; Bán lẻ tre, nứa gỗ cây, gỗ chế biến; Bán lẻ xi măng, thạch cao; Bán lẻ gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán lẻ kính xây dựng; Bán lẻ sơn, vécni; Bán lẻ gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán lẻ đồ ngũ kim; Bán lẻ ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; Bán lẻ thiết bị vật tư ngành điện – nước. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất. |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế. Bán lẻ nước hoa, hàng mỹ phẩm |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán lẻ máy móc, thiết bị điện lạnh, máy nước nóng lạnh, máy năng lượng mặt trời. Bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: – Quán ăn uống. – Nhà hàng. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê, sinh tố, kem (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thông tin lên mạng internet. Dịch vụ thông tin qua điện thoại; Dịch vụ tìm kiếm thông tin qua hợp đồng hay trên cơ sở phí. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động tư vấn đầu tư Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản. Môi giới bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: -Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; -Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; -Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; -Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; -Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; -Thiết kế nội, ngoại thất công trình; -Thẩm tra thiết kế nội, ngoại thất công trình; -Thiết kế xây dựng hệ thống cấp – thoát nước; -Thẩm tra thiết kế xây dựng hệ thống cấp – thoát nước; -Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện công trình cấp thoát nước; -Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; -Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; -Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng – công nghiệp; -Khảo sát địa hình công trình xây dựng; -Tư vấn xây dựng; -Hoạt động đo đạc bản đồ. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: Dịch vụ bảo quản và dịch vụ kiểm nghiệm thuốc |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất – ngoại thất. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy trang điểm (không hoạt động tại trụ sở). |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí chi tiết: Dạy thể dục thẩm mỹ, thể dục nhịp điệu, yoga, khiêu vũ( trừ vũ trường), múa, thể dục thể hình |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa chi tiết: Phòng khám chuyên khoa: giải phẩu thẩm mỹ; Hoạt động của các phòng khám chuyên khoa: khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa da liễu; chữa bệnh bằng y học cổ truyền (không có bệnh nhân lưu trú) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí chi tiết: Hoạt động biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao chi tiết: hoạt động của các câu lạc bộ thể dục thẩm mỹ(không hoạt động tại trụ sở) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu chi tiết: Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (trừ môi giới kết hôn có yếu tố nước ngoài) |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng