0315542616 – CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP VIỆT PHI

Trang chủ / Kinh tế / Doanh nghiệp / Thông tin doanh nghiệp / 0315542616 – CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP VIỆT PHI

icon

CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP VIỆT PHI
Tên quốc tế VIET PHI AGRICULTURE JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế 0315542616
Địa chỉ số 2 đường 8A, Khu phố 5, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Người đại diện TÔ THỊ THÙY LINH
Ngoài ra TÔ THỊ THÙY LINH còn đại diện các doanh nghiệp:

  • CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP VIỆT PHI (NT)
  • CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP VIỆT PHI TẠI PHÚ YÊN
Điện thoại Bị ẩn theo yêu cầu người dùng
Ngày hoạt động 2019-03-05
Quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
(không hoạt động tại trụ sở)
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp; Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Không hoạt động tại trụ sở)
0220 Khai thác gỗ
(không hoạt động tại trụ sở)
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
(không hoạt động tại trụ sở)
0510 Khai thác và thu gom than cứng
Chi tiết: Khai thác than cứng: các hoạt động khai thác dưới hầm lò hoặc khai thác trên bề mặt, bao gồm cả việc khai thác bằng phương pháp hoá lỏng; các hoạt động làm sạch, sắp xếp, tuyển chọn, phân loại, nghiền, sàng; và các hoạt động khác làm tăng thêm phẩm chất của than non và cải tiến chất lượng hoặc thiết bị vận tải than; Khôi phục than đá từ bãi đá ngầm (Không hoạt động tại trụ sở)
0520 Khai thác và thu gom than non
Chi tiết: Khai thác than non (than nâu); các hoạt động khai thác dưới hầm lò hoặc khai thác trên bề mặt, bao gồm cả việc khai bằng phương pháp hoá lỏng; Hoạt động rửa, khử nước, nghiền và các hoạt động thu gom than non tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo quản, vận tải than (Không hoạt động tại trụ sở)
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở)
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở)
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Chế biến và sản xuất hạt điều xuất khẩu
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
(không hoạt động tại trụ sở)
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
(không hoạt động tại trụ sở)
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
(không hoạt động tại trụ sở)
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất vật liệu hàn, que hàn, dây dàn (không hoạt động tại trụ sở)
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
Chi tiết: Sản xuất cáp điện, dây điện có bọc cách điện (không hoạt động tại trụ sở)
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
(Không hoạt động tại trụ sở)
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4541 Bán mô tô, xe máy
(không hoạt động tại trụ sở)
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (không hoạt động tại trụ sở)
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
(Không hoạt động tại trụ sở)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(không hoạt động tại trụ sở)
4631 Bán buôn gạo
(không hoạt động tại trụ sở)
4632 Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở)
4633 Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Chi tiết: Bán buôn thuốc lá
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất nông sản, thủy sản, thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở)
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá, than bùn, than củi, than cốc, xăng dầu khí hoá lỏng (Không hoạt động tại trụ sở)
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (không hoạt động tại trụ sở)
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng: hàng dệt, may, điện tử, khoáng sản và hoá chất (Không hoạt động tại trụ sở)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(thực hiện theo Quyết định 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/7/2009 của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
(thực hiện theo Quyết định 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/7/2009 của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(thực hiện theo Quyết định 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/7/2009 của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh.
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
(không hoạt động tại trụ sở)
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
(không hoạt động tại trụ sở)
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
(không hoạt động tại trụ sở)
5224 Bốc xếp hàng hóa
(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
(Không hoạt động tại trụ sở)
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở)
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
6622 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Chi tiết: Hoạt động của đại lý bảo hiểm
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh


Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *