Trang chủ / Kinh tế / Doanh nghiệp / Thông tin doanh nghiệp /
CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG XANH AN GIA | |
---|---|
Tên quốc tế | AN GIA GREEN ENERGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AN GIA LTD |
Mã số thuế | 0315985819 |
Địa chỉ | 816/1 Trường Sa , Phường 14, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | AN ĐÌNH NHÃ Ngoài ra AN ĐÌNH NHÃ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0946221301 |
Ngày hoạt động | 2019-10-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng, vách ngăn phòng bằng kim loại; Sản xuất khung nhôm kính ( không hoạt động tại trụ sở ) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở) |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Chi tiết: Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại Chi tiết: Sản xuất các thiết bị dây dẫn mang điện và không mang điện bằng bất cứ vật liệu nào. Sản xuất thanh ray xe buýt, dây dẫn điện (trừ loại mạch chuyển). Sản xuất GFCI (ngắt mạch rò ngầm). Sản xuất cột và cuộn chống sét. Sản xuất bộ phận ngắt mạch cho dây dẫn điện (các công tắc ứng suất, nút bấm, lẫy khoá). Sản xuất hộp đựng dây điện (ví dụ mối nối, công tắc). Sản xuất cáp, máy móc, điện, thiết bị nối và dẫn. Sản xuất cực chuyển giao và mạch nối phần cứng. Sản xuất thiết bị dây dẫn không mang điện bằng nhựa bao gồm cáp điện nhựa, hộp đựng mối nối hai mạch điện bằng nhựa, bàn rà, máy nối cực bằng nhựa và các thiết bị tương tự (không hoạt động tại trụ sở). |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất sạc ăcquy ở trạng thái rắn. Sản xuất thiết bị đóng mở cửa bằng điện. Sản xuất dây phụ trợ được làm từ dây cách điện. Sản xuất máy đổi điện trạng thái rắn, máy đổi điện, pin nhiên liệu, cung cấp năng lượng điều chỉnh và không điều chỉnh, cung cấp năng lượng liên tục. Sản xuất máy cung cấp năng lượng liên tục (UPS). Sản xuất dây dụng cụ, dây phụ trợ và các bộ dây điện khác với dây và kết nối cách điện. Sản xuất điện cực cacbon và graphit, kết nối, các sản phẩm cacbon và graphit điện khác. Sản xuất tụ điện, điện trở, và các thiết bị tương tự, máy gia tốc. Sản xuất nam châm điện. Sản xuất các thiết bị tín hiệu như đèn giao thông và thiết bị dấu hiệu bộ hành. Sản xuất vật cách điện (trừ bằng thủy tinh và sứ), dây cáp kim loại cơ bản. Sản xuất các thiết bị và cấu kiện điện dùng trong các động cơ đốt trong (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì thang máy, thang cuốn, cầu thang tự động, băng chuyền, băng tải, các thiết bị nâng hạ và các loại máy móc thiết bị; Thay thế vật tư, linh kiện thang máy, thang cuốn, cầu thang tự động, băng chuyền, băng tải, các thiết bị nâng hạ và các loại máy móc thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết:Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (không hoạt động tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. Xây dựng công trình Dân dụng; công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Nông nghiệp & PTNT (thủy lợi, đê điều), đường thủy nội địa, Hàng hải |
4311 | Phá dỡ chi tiết: Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Dây dẫn và thiết bị điện; Đường dây thông tin liên lạc; Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học; Hệ thống chiếu sáng; Chuông báo cháy; hệ thống báo động chống trộm; Tín hiệu điện và đèn trên đường phố; Hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động; – Lắp đặt khung nhôm kính (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng chi tiết: Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn tấm năng lượng mặt trời, pin năng lượng mặt trời, máy năng lượng mặt trời. Bán buôn lò sưởi, điều hòa không khí |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (Máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dung trong mạch điện); -Bán buôn thiết bị ngành điện. Bán buôn điện năng lượng mặt trời, điện công nghiệp, điện dân dụng… Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp. Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế. Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. Bán buôn máy móc, thiết bị vật liệu điện: Tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện, role, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác. Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào, sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. – Bán buôn thang máy, thang cuốn, cầu thang tự động, các loại cửa tự động; Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn và xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng các loại như tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, véc ni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim; vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán buôn đồ gỗ nội thất; Bán buôn khung nhôm kính. (Không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) (không tồn trữ hoá chất tại trụ sở) (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động); Bán buôn thiết bị; dụng cụ bảo hộ lao động; Bán buôn dụng cụ và phương tiện phòng cháy chữa cháy, báo cháy và thiết bị chống sét. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết : Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình: Dân dụng, công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật; giao thông; nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, thủy điện, đê điều). Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi, thủy điện. Khảo sát địa chất xây dựng công trình. Khảo sát địa hình xây dựng công trình. Lập dự báo cáo đầu tư xây dựng công trình. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng. Thẩm tra dự án, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: Dân dụng, công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật; giao thông; nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi, đê điều). Đánh giá tác động môi trường. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi, thủy điện; thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng, công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật; giao thông; nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi, đê điều). Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng, công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật; giao thông; nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi, đê điều) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng