CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NGOẠI THƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | NGOAI THUONG TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NGOAI THUONG TRADING PRODUCTION CO.,LTD |
Mã số thuế | 0316064313 |
Địa chỉ | 51 Đường Số 1, Phường Long Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH NHÂN |
Điện thoại | 0775 644827 |
Ngày hoạt động | 2019-12-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến thực phẩm ( trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3220 | Sản xuất nhạc cụ |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô, xe cẩu, xe đào, xe xúc, xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ rửa xe; Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản, thức ăn chăn nuôi khác; Bán buôn hàng nông, lâm sản; các loại gia súc, gia cầm sống, động vật sống (không hoạt động tại trụ sở); |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu và sản phẩm từ ngũ cốc như: lúa, gạo, cám, hạt điều, đậu nành, đậu xanh, hạt mè, bắp, cà phê; (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn sữa, các sản phẩm từ sữa; Bán buôn thủy hải sản, thịt và các sản phẩm từ thịt, rau củ quả; Bán buôn đường, nước mắm, nước chấm, nước tương, gia vị; Bán buôn thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ gỗ; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn nhạc cụ. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm). |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, và các sản phẩm liên quan; bán buôn than đá, than bùn và nhiên liệu rắn khác; bán buôn củi cây, củi trấu, trấu, vỏ hạt điều, dầu hạt điều, dầu FO (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). Bán buôn gas; nhiên liệu làm chất đốt khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, đồng, inox và kim loại khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm ( trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn bột giấy, giấy, nguyên phụ liệu ngành sản xuất giấy. Bán buôn hạt nhựa, phụ gia ngành nhựa, nhựa và các sản phẩm từ nhựa; vật tư, thiết bị ngành nhựa. Bán buôn phân bón và nguyên liệu sản xuất phân bón, khoáng chất và sản phẩm nông hóa (trừ bán buôn thuốc bảo vệ thực vật). Bán buôn nguyên liệu ngành sản xuất kim loại. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh. Bán buôn nguyên liệu dùng để sản xuất mỹ phẩm, thực phẩm bổ sung, thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng, thực phẩm bảo vệ sức khỏe và các thành phẩm. Bán buôn hóa chất dùng trong y tế, hóa chất xử lý môi trường, hóa chất khử khuẩn, hóa chất xử lý hồ bơi, hóa chất xử lý nước để nuôi thủy sản, nước rửa tay. Hóa chất khác (doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh ( Thực hiện đúng theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh ) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sữa, các sản phẩm từ sữa; thủy hải sản, thịt và các sản phẩm từ thịt, rau củ quả; thực phẩm khác ( thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ – UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ – UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân TP HCM về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP HCM) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ gas (không hoạt động tại trụ sở) |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo tuyến cố định và hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng