1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất gạch ngói bằng lò nung tuynen (không hoạt động tại trụ sở. |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
(không sản xuất tại trụ sở) Chi tiết: Sản xuất sản phẩm bê tông thương phẩm, cấu kiện bê tông đúc sẵn, ống cống bê tông. |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa bảo trì thiết bị văn phòng, thiết bị trường học. |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
Chi tiết: Sửa chữa bảo trì thiết bị tin học. |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện
(doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện lạnh. |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Thi công đóng, ép cọc bê tông cốt thép tại công trình. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(không hoạt động tại trụ sở) chi tiết: Bán buôn cây xanh. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn thiết bị tin học |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, chống sét, camera quan sát, hệ thống điện lạnh, thiết bị phát thanh không dây, hệ thống âm thanh, ánh sáng. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn thiết bị văn phòng, thiết bị trường học. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
(không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
(trừ kinh doanh kho bãi) |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh nhà. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
(trừ đấu giá tài sản) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp. Tư vấn đấu thầu. Tư vấn lập và quản lý dự án. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: thiết kế nội thất |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị và phương tiện cơ giới ngành xây dựng. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ
( không hoạt động tại trụ sở) |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo
( không hoạt động tại trụ sở) |
8531 |
Đào tạo sơ cấp
Chi tiết: Dạy nghề ( không hoạt động tại trụ sở) |