CHI NHÁNH 5 – CÔNG TY CỔ PHẦN BE KIND | |
---|---|
Mã số thuế | 0316881530-005 |
Địa chỉ | 82 Đường số 17, KP3, Phường Linh Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH VĨNH PHÚC Ngoài ra TRỊNH VĨNH PHÚC còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0931 610 338 |
Ngày hoạt động | 2024-01-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May trang phục, đồng phục (trừ tẩy nhuộm hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán đồ dùng văn phòng phẩm |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: – Bán lẻ đồ dùng học tập |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới, sàn giao dịch bất động sản. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở) |
8541 | Đào tạo đại học (không hoạt động tại trụ sở) |
8542 | Đào tạo thạc sỹ (không hoạt động tại trụ sở) |
8543 | Đào tạo tiến sỹ (không hoạt động tại trụ sở) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (trừ kinh doanh vũ trường, sàn nhảy) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (trừ kinh doanh vũ trường) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo kỹ năng sống, kỹ năng quản lý. Giáo dục không xác định theo cấp độ tại trung tâm đào tạo bồi dưỡng. Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại. Đào tạo nói trước công chúng. Dạy máy tính. Dịch vụ dạy kèm. Giáo dục dự bị. Các khóa dạy phê bình, đánh giá chuyên môn (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9319 | Hoạt động thể thao khác Chi tiết: Hoạt động của các phòng tập thể dục, thể thao, tập yoga |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khu vui chơi cho trẻ em (không bao gồm hoạt động vũ trường, sàn nhảy) |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng