CHI NHÁNH PAMPER ME THỦ ĐỨC – CÔNG TY TNHH BGS SAIGON | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH PAMPER ME THU DUC – BGS SAIGON COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CN PAMPER ME THỦ ĐỨC |
Mã số thuế | 0317308072-006 |
Địa chỉ | 24 Đường Đặng Văn Bi, Phường Bình Thọ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH QUỐC TRUNG ( sinh năm 1992 – Hồ Chí Minh) Ngoài ra HUỲNH QUỐC TRUNG còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Ngày hoạt động | 2023-07-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (không hoạt động tại trụ sở) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí ) |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Tổ chức sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy. nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ pháp lý, dịch vụ lấy lại tài sản, hoạt động đấu giá độc lập). |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng – Đoàn thể) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu chi tiết: dịch vụ chăm sóc sức khỏe mẹ và bé (trừ lưu trú bệnh nhân) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) ( trừ hoạt động thể thao),(Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (trừ các hoạt động gây chảy máu) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng