0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
(không hoạt động tại trụ sở) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
(không hoạt động tại trụ sở) |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
(không hoạt động tại trụ sở) |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở) |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1102 |
Sản xuất rượu vang
(không hoạt động tại trụ sở) |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
(không hoạt động tại trụ sở) |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
(không hoạt động tại trụ sở) |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
(không hoạt động tại trụ sở) |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
(không hoạt động tại trụ sở) |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
(không hoạt động tại trụ sở) |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ
(không hoạt động tại trụ sở) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
(không hoạt động tại trụ sở) |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
(không hoạt động tại trụ sở) |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
(không hoạt động tại trụ sở) |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở) |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
(không hoạt động tại trụ sở) |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở) |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
(không hoạt động tại trụ sở) |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
(không hoạt động tại trụ sở) |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
(không hoạt động tại trụ sở) |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
(không hoạt động tại trụ sở) |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
(không hoạt động tại trụ sở) |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở) |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang
(không hoạt động tại trụ sở) |
2431 |
Đúc sắt, thép
(không hoạt động tại trụ sở) |
2432 |
Đúc kim loại màu
(không hoạt động tại trụ sở) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại
(không hoạt động tại trụ sở) |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
(không hoạt động tại trụ sở) |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
(không hoạt động tại trụ sở) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
(không hoạt động tại trụ sở) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(không hoạt động tại trụ sở) |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
(không hoạt động tại trụ sở) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở) |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
(không hoạt động tại trụ sở) |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
(không hoạt động tại trụ sở) |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
(không hoạt động tại trụ sở) |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
(không hoạt động tại trụ sở) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
(không hoạt động tại trụ sở) |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
(không hoạt động tại trụ sở) |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
(không hoạt động tại trụ sở) |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại
(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại
(không hoạt động tại trụ sở) |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
(không hoạt động tại trụ sở) |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
(không hoạt động tại trụ sở) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện
(Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở) |
4633 |
Bán buôn đồ uống
(không hoạt động tại trụ sở) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
(không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
(không hoạt động tại trụ sở) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
(trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới, quản lý bất động sản (trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý
Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: khảo sát xây dựng; thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
(trừ Hoạt động của những nhà báo độc lập; Hoạt động đánh giá trừ bất động sản và bảo hiểm (cho đồ cổ, đồ trang sức); Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán; tư vấn kế toán, tài chính, pháp lý) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
(trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng – Đoàn thể) |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao
(trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
(trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9319 |
Hoạt động thể thao khác
(trừ hoạt động của các chuồng nuôi ngựa đua, các chuồng nuôi chó) |