0317625297 – CÔNG TY TNHH SX-TM-DV XNK BESTGET

Trang chủ / Kinh tế / Doanh nghiệp / Thông tin doanh nghiệp / 0317625297 – CÔNG TY TNHH SX-TM-DV XNK BESTGET

icon

CÔNG TY TNHH SX-TM-DV XNK BESTGET
Tên quốc tế BESTGET SX-TM-DV XNK COMPANY LIMITED
Tên viết tắt BESTGET CO.,LTD
Mã số thuế 0317625297
Địa chỉ Số 56/77/18B (Mặt tiền), Đường 8, Khu phố Long Thuận, Phường Long Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Người đại diện MAI THỊ HIỀN
Ngoài ra MAI THỊ HIỀN còn đại diện các doanh nghiệp:

  • VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LONG PHƯỚC, THÀNH PHỐ THỦ ĐỨC – CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GIÁO DỤC VÀ ĐẦU TƯ EI
Điện thoại 0908460446
Ngày hoạt động 2022-12-28
Quản lý bởi Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1077 Sản xuất cà phê
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(không hoạt động tại trụ sở)
4631 Bán buôn gạo
(không hoạt động tại trụ sở)
4632 Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở)
4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
(trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ –UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP.HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP.HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4690 Bán buôn tổng hợp
(trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ –UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP.HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP.HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ –UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP.HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP.HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ –UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP.HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP.HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
(Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ –UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP.HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP.HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ –UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP.HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP.HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ)
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8292 Dịch vụ đóng gói
(trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
(trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng- Đoàn thể)
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục


Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *