CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÊ TÀI PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | LE TAI PHAT TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | LE TAI PHAT TRADING SERVICE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0317654107 |
Địa chỉ | Số 55/17 Đường 100, Phường Tân Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT |
Điện thoại | 055 95 95 945 |
Ngày hoạt động | 2023-01-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Bảo hành và sữa chữa máy móc thiết bị điện (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: lắp đặt máy bơm chữa cháy, các thiết bị báo cháy, chữa cháy, chống sét, hệ thống báo trộm tự động, camera quan sát (hoạt động tại công trình) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lặp đặt hệ thống chiếu sáng, hệ thống điện, hệ thống điện nhẹ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy – hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; hệ thống thu sét; hệ thống camera quan sát, chống trộm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn các mặt hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn công tắc, bóng đèn, CB tủ điện, đèn ổ cắm điện. Thiết bị điện thoại, mạng, tổng đài. Bán Buôn máy móc, thiết bị điện tử game. Bán buôn máy móc, thiết bị, linh kiện điện tử, điện lạnh và phụ tùng máy lọc nước |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử |
7310 | Quảng cáo |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ vui chơi giải trí điện tử game (trừ hoạt động của các sàn nhảy; trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng