CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG GREEN HOMES | |
---|---|
Tên quốc tế | GREEN HOMES CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GREEN HOMES CONSTRUCTION CO., LTD |
Mã số thuế | 0317739350 |
Địa chỉ | Số 254/16 Dương Đình Hội, Phường Tăng Nhơn Phú B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VIẾT CHIẾN |
Điện thoại | 0988604557 |
Ngày hoạt động | 2023-03-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, thiết bị an ninh. Lắp đặt hệ thống cơ điện lạnh, hệ thống điện công trình dân dụng, điện công nghiệp. Lắp đặt hệ thống điện – điện tử – điện lạnh; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết:-Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình nhà và công trình xây dựng khác, bao gồm các nguyên liệu đánh bóng, -Lắp đặt cửa ra vào, cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác, – Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự, -Lắp đặt thiết bị nội thất, -Hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: Làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được… -Xếp, lợp, treo hoặc lắp đặt trong các tòa nhà hoặc các công trình khác như: +Lát sàn hoặc tường bằng gạch, bê tông, đá xẻ, gạch gốm, +Lót ván sàn và các loại phủ sàn bằng gỗ khác, +Thảm và tấm phủ sơn lót sàn, bao gồm bằng cao su và nhựa, +Lát sàn hoặc ốp tường bằng gạch không nung, đá hoa, đá hoa cương (granit), đá phiến… +Giấy dán tường, -Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà, -Sơn các kết cấu công trình dân dụng, -Lắp đặt gương, kính; Lắp đặt hệ thống cửa ra vào bằng nhôm, sắt, thép, kí nh cường lực. -Lắp đặt cầu thang, lang can. -Làm sạch các tòa nhà mới sau xây dựng, -Các công việc hoàn thiện nhà khác, -Lắp đặt nội thất các cửa hàng, nhà di động, thuyền… |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, +Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, +Chống ẩm các tòa nhà, +Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, +Uốn thép, +Xây gạch và đặt đá, +Lợp mái các công trình nhà để ở, +Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, +Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp, -Các công việc dưới bề mặt; -Xây dựng bể bơi ngoài trời; – Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; +Lắp dựng cầu cảng, lắp dựng và tháo dỡ các kết cấu thép, giàn giáo, cốt pha, |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây cảnh |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đèn LED, đồ điện gia dụng và bộ đèn điện. (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, đồng, chì, nhôm, kẽm. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn đồ ngũ kim và khoá. Bán buôn gỗ cây, tre, nứa. Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế. Bán buôn sơn và véc ni. Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi. Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn. Bán buôn kính phẳng. Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác. Bán buôn bình đun nước nóng. Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác. Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,… Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh bất động sản và cho thuê kho bãi). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa hình công trình xây dựng; Khảo sát địa hình công trình cầu, đường bộ; Khảo sát địa chất công trình xây dựng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ; Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn đấu thầu; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Lập dự toán và tổng dự toán công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình cầu, đường bộ; Thiết kế công trình cảng, đường thuỷ; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế nội – ngoại thất công trình; Thiết kế phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; Thiết kế hệ thống đèn chiếu sáng và tín hiệu điều khiển đèn giao thông; Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế cấp, thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng; Thẩm tra thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế cầu đường bộ; Thẩm tra thiết kế công trình cảng, đường thuỷ; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế nội – ngoại thất công trình; Thẩm tra thiết kế phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế hệ thống đèn chiếu sáng và tín hiệu điều khiển đèn giao thông; Thẩm tra thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế và phác thảo công trình, lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan cây xanh; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác chi tiết: Cho thuê hoa và cây cảnh. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê dàn giáo, máy trộn bê tông. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: – Trồng cây, chăm sóc và duy trì: + Công viên và vườn hoa: + Nhà riêng và công cộng, + Công trình công cộng hoặc bán công cộng (trường học, bệnh viện, cơ quan hành chính, nhà thờ…), + Khu đất đô thị (công viên, khu vực cây xanh, nghĩa trang…), + Cây trên trục cao tốc (đường bộ, đường tàu hỏa, xe điện, cảng), + Tòa nhà công nghiệp và thương mại; – Trồng cây xanh cho: + Các tòa nhà (vườn trên nóc, vườn ở mặt trước, vườn trong nhà), + Sân thể thao, sân chơi và công viên giải trí khác (sân thể thao, sân chơi, bãi cỏ phơi nắng, sân golf), + Vùng nước tĩnh và động (bồn, vùng nước đối lưu, ao, bể bơi, mương, sông, suối, hệ thống cây xanh trên vùng nước thải), + Trồng cây để chống lại tiếng ồn, gió, sự ăn mòn, chói sáng. – Thiết kế và dịch vụ xây dựng phụ; – Làm đất tạo điều kiện thuận lợi cho nông nghiệp và sinh thái học |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng