0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
(Không hoạt động tại trụ sở). |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
(không kinh doanh giết mổ gia súc, gia cầm) |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
(Không hoạt động tại trụ sở). |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
không hoạt động tại trụ sở |
4631 |
Bán buôn gạo
(Không hoạt động tại trụ sở). |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
không hoạt động tại trụ sở |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
Chi tiết: Bán buôn máy nông cụ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy xúc, máy ủi, máy đào, máy in và phụ tùng máy in |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
(trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, gạch men, thiết bị vệ sinh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp
(trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở). |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí ) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
(trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Gửi hàng; Logistics (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
(trừ dịch vụ pháp lý, dịch vụ lấy lại tài sàn, hoạt động đấu giá độc lập) |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh trò chơi điện tử. |