CÔNG TY TNHH AN TOÀN HÀN QUỐC VN | |
---|---|
Tên quốc tế | KOREA VN SAFETY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KOREA VN SAFETY CO., LTD |
Mã số thuế | 0317788936 |
Địa chỉ | 2B Đường Thủy Lợi, Phường Phước Long A, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐÌNH THỌ |
Điện thoại | 0979 791 709 |
Ngày hoạt động | 2023-04-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới -(không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không hoạt động tại trụ sở) |
1520 | Sản xuất giày dép (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ chủ yếu dùng trong công nghiệp xây dựng, như: Cửa ra vào, cửa sổ, cửa chớp, khung cửa, bất kể chúng có các phụ kiện bằng kim loại hay không, như bản lề, khoá (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng như: Cửa nhựa, cửa sổ, khung, mành, rèm, ván chân tường, bể hồ chứa nhân tạo, sàn tường hoặc tấm phủ trần dạng cuộn hoặc dạng tấm, đồ thiết bị vệ sinh bằng nhựa như bể bơi plastic, vòi tắm, chậu tắm, chậu rửa mặt (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang -(không hoạt động tại trụ sở) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý -(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại; Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn, dây bảo hiểm, dây bảo vệ, phao cứu sinh, mũ nhựa cứng và các thiết bị bảo vệ cá nhân, mũ bảo hiểm kim loại, nút tai, nút chống ồn, mặt nạ khí ga (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay, hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Dịch vụ xử lý rác thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa |
4631 | Bán buôn gạo -(không bán buôn gạo tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm -(không bán buôn gạo tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn mặt hàng dệt, Bán buôn vải lanh gia dụng, Bán buôn quần áo, Bán buôn hàng lông thú, Bán buôn hàng giày dép, Bán buôn phụ kiên quần áo |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị nông nghiệp bao gồm máy cày, Bán buôn thiết bị vận tải ngoài phương tiện gắn máy, xe máy và xe đạp, Bán buôn thiết bị khai mỏ, xây dựng và kỹ thuật, Bán buôn máy móc thiết bị văn phòng bao gồm đồ gỗ văn phòng, Bán buôn máy móc, thiết bị cho ngành công nghiệp dệt, Bán buôn máy móc và thiết bị cho công nghiệp gỗ và kim loại, Bán buôn máy móc, thiết bị và linh kiện phụ tùng liên quan, Bán buôn máy móc, thiết bị khác dành cho công nghiệp và thương mại, Bán buôn trang thiết bị an toàn, bảo hộ lao động, Bán buôn trang thiết bị phòng cháy, chữa cháy |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan -(không hoạt động tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại -(trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt, máy móc, công cụ, dụng cụ trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu và vật liệu dùng tái sử dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn công cụ, thiết bị trong xây dựng và gia đình |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ kềm, cờ lê, ốc, vít, búa, quần áo, giày, dép bảo hộ, ổ khóa, bóng đèn, thiết bị và linh kiện điện, điện tử. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh -(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế và đồ chỉnh hình; Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng hóa sử dụng để lau chùi, quét dọn, làm vệ sinh như chổi, bàn chải, khăn lau; Bán lẻ thiết bị phòng cháy- chữa cháy, thiết bị chống sét, camera quan sát |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu -(trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê ( không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thực phẩm theo hợp đồng |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ tư vấn liên quan tới lắp đặt phần cứng máy tính; Dịch vụ tư vấn phần mềm và tư vấn hệ thống |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản ; Dịch vụ quản lý bất động sản; Dịch vụ môi giới bất động sản |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng