CÔNG TY TNHH KỸ NGHỆ MÔI TRƯỜNG HƯNG PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG PHAT ENVIRONMENT INDUSTRY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUNG PHAT ENVIRONMENT INDUSTRY CO.,LTD |
Mã số thuế | 0317839482 |
Địa chỉ | 43/4B Đường Số 7, Phường Linh Tây, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ NHỰT ĐĂNG |
Điện thoại | 0915311154 |
Ngày hoạt động | 2023-05-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chế phẩm hóa học, sinh học (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại ( Không hoạt động tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại ( Không hoạt động tại trụ sở) |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) ( Không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại ( Không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ( Không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn ( không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung ( Không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất lò đốt rác y tế, lò đốt chất thải nguy hại, lò thiêu, module xử lý nước thải ( không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: – Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở như: + Nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp, ví dụ: nhà máy, xưởng lắp ráp + Bệnh viện, trường học, nhà làm việc, + Khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, trung tâm thương mại + Nhà ga hàng không + Khu thể thao trong nhà + Bãi đỗ xe, bao gồm cả bãi đổ xe ngầm + Kho chứa hàng + Nhà phục vụ mục đích tôn giáo, tín ngưỡng – Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điều hòa không khí ( trừ lắp đặt các thiết bị lạnh ( thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản và gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống bơm, hệ thống ống nước, trang thiết bị cho công trình xây dựng ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng ống dẫn khí |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, Môi giới mua bán hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành chế biến thực phẩm, máy móc, thiết bị xử lý môi trường, thiết bị dụng cụ đo lường. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc thiết bị công nghiệp. Bán buôn vật tư thiết bị tin học |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị, dụng cụ, vậy tư ngành y tế, hàng điện lạnh. Bán buôn hóa chất khác: hóa chất ngành y tế và xét nghiệm ( không tồn trữ hóa chất). Bán buôn thiết bị trường học. Bán buôn thiết bị phòng thí nghiệm |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn về công nghệ, môi trường (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng