CÔNG TY TNHH NGUYỄN TĂNG GROUP | |
---|---|
Tên quốc tế | NGUYEN TANG GROUP COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NT GROUP |
Mã số thuế | 0317880667 |
Địa chỉ | 215 Hoàng Diệu 2, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TIẾN TĂNG |
Điện thoại | 085 7171 088 |
Ngày hoạt động | 2023-06-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (chỉ được hoạt động theo đúng quy hoạch của địa phương) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất kem các loại (chỉ được hoạt động theo đúng quy hoạch của địa phương) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Thi công xây dựng chuỗi nhà hàng, quán ăn, quán cà phê, quán kem. Thi công xây dựng theo yêu cầu của khách hàng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Thi công xây dựng chuỗi nhà hàng, quán ăn, quán cà phê, quán kem. Thi công xây dựng theo yêu cầu của khách hàng. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý kem các loại; Đại lý các loại đồ dùng cho gia đình, cho ngành ăn uống: ly, tô, chén, muỗng, đũa, hộp, khay, ống hút được làm bằng nhựa, bằng inox, kim loại hoặc phi kim loại (trừ kim loại quý); Đại lý túi nilon các loại. Đại lý vé số các loại. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn mứt, socola, caocao, siro các loại; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống không có cồn: nước ngọt, coca cola, pepsi, nước quả khác. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình – Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm. Bán buôn mắt kính, đồng hồ đeo tay. Bán buôn các loại đồ dùng phục vụ cho nhà bếp, nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uông không chuyên doanh loại nào. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn khẩu trang y tế. Bán buôn nước khử trùng, nước rửa tay dành cho gia đình (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ trong ngành làm kem, làm cà phê; Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ trong lĩnh vực ăn uống |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn các loại đồ dùng cho gia đình, cho ngành ăn uống: ly, tô, chén, muỗng, đũa, hộp, khay, ống hút được làm bằng nhựa, bằng inox, kim loại hoặc phi kim loại (trừ kim loại quý); Bán buôn túi nilon các loại; Bán buôn kem các loại: kem ký, kem ly, kem hộp, kem tự chọn. Bán buôn vé số các loại. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ các loại đồ uống phục vụ tại chỗ: sinh tố, trà sữa; sô đa; nước ngọt, nước ép trái cây các loại; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vé số các loại |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ chi tiết: Bán lẻ sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán lẻ mứt, socola, caocao, siro các loại; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hoá (trừ kinh doanh kho bãi) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Quán ăn nhanh. Quán ăn tự phục vụ. Quán kem tự chọn; Quán cà phê (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng; Tư vấn thiết kế trang trí nội – ngoại thất công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế trang trí nội – ngoại thất công trình. Thiết kế đồ hoạ; Thiết kế xây dựng. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Môi giới thương mại; Nhượng quyền thương mại (trừ Quốc Lộoạt động của những nhà báo độc lập; Hoạt động đánh giá trừ bất động sản và bảo hiểm (cho đồ cổ, đồ trang sức); Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán; tư vấn kế toán, tài chính, pháp lý) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ; Cắt, tỉa và cạo râu; Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm (trừ các hoạt động gây chảy máu) |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng