CÔNG TY TNHH MICO INDUSTRIAL | |
---|---|
Tên quốc tế | MICO INDUSTRIAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MICO INDUSTRIAL |
Mã số thuế | 0317947375 |
Địa chỉ | Số 24 Đường 546, Khu phố 1, Phường Phước Long A, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN CẨM BÌNH Ngoài ra PHAN CẨM BÌNH còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0797808889 |
Ngày hoạt động | 2023-07-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b)(trừ sản xuất ống nhựa tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở). |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Duy tu, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị lọc khí độc. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc kỹ thuật, thiết bị các ngành: tin học, cơ khí, viễn thông; Lắp đặt hệ thống âm thanh – ánh sáng, vật liệu xử lý âm, màn hình LED, bộ đàm, máy chiếu, thiết bị truyền hình, thiết bị chiếu sáng công nghiệp và dân dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý rác, chất thải lỏng, khí thải. thoát nước và xử lý nước thải. |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị điện, điện tử (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện, tái chế phế liệu, phế thải tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết : Thi công lắp đặt thiết bị lọc bụi ; Thi công , lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga R22 trong lĩnh vực chế biến thủy – hải sản). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống camera quan sát, hệ thống trả lời tự động; Lắp đặt hệ thống chống sét công trình dân dụng và công nghiệp (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện, tái chế phế liệu, phế thải tại trụ sở). Thi công, lắp đặt hệ thống xử lý nước thải, khí thải. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng công nghiệp. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn thiết bị tin học. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, phụ tùng ngành công, nông, ngư nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp, xây dựng, máy san ủi, trải nhựa, rải đường, thiết bị, dụng cụ phục vụ nhà hàng, khách sạn, thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị nghiên cứu khoa học; Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp (trừ hóa chất độc hại mạnh), vật tư nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật) (không tồn trữ hóa chất) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn thiết bị về môi trường. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng hệ thống xử lý nước thải môi trường; Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ kiểm tra mối hàn. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ Tư vấn môi trường. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ diệt mối, mọt, côn trùng (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết : Dịch vụ vận hành hệ thống xử lý nước thải, khí thải. Dịch vụ tư vấn lập báo cáo đánh giá môi trường chiến lược , đánh giá tác động môi trường, đề án bảo vệ môi trường chi tiết Dịch vụ quan trắc môi trường. |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng