1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 |
Sản xuất giày dép |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết : Sửa chữa máy móc, thiết bị liên quan đến ô tô, tàu biển, thiết bị vận tải khác |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết : Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải liên quan đến tàu biển, thiết bị vận tải khác |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
(không hoạt động tại trụ sở) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
(không hoạt động tại trụ sở) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
(không hoạt động tại trụ sở) |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
(không hoạt động tại trụ sở) |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
(không hoạt động tại trụ sở) |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
(không hoạt động tại trụ sở) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới thương mại). |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(trừ dược phẩm) Chi tiết : -Xuất khẩu , nhập khẩu và bán buôn các loại : Đồ điện gia dụng, đồ dùng và dụng cụ nhà bếp -Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
(không hoạt động tại trụ sở) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
(trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng lpg tại Tp Hồ Chí Minh) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
( trừ kinh doanh vàng miếng và không hoạt động tại trụ sở) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
(không hoạt động tại trụ sở) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết :- Bán buôn máy móc, thiết bị liên quan đến ô tô, tàu biển, thiết bị vận tải khác -Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư công nghiệp -Bán buôn điện thoại, máy tính bảng, linh kiện thiết bị di động |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết : Bán lẻ điện thoại, máy tính bảng, linh kiện thiết bị di động trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết : – Bán lẻ các loại hàng may mặc , phụ kiện thời trang , hàng thời trang khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ các loại giày dép , cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết : Bán lẻ các loại : Đồ điện gia dụng, đồ dùng và dụng cụ nhà bếp, Hàng may mặc , giày dép |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết : Dịch vụ Giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không. Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
(trừ thiết kế công trình xây dựng) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
(không hoạt động tại trụ sở) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
(không hoạt động tại trụ sở) |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8292 |
Dịch vụ đóng gói
(trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |