CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NAM LONG | |
---|---|
Mã số thuế | 0318127720 |
Địa chỉ | 26/25C5 Đường 12, Khu phố 4, Phường Tam Bình, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN PHƯỚC ĐĂNG QUANG |
Điện thoại | 0902627818 |
Ngày hoạt động | 2023-10-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện gió, điện mặt trời. |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (trừ truyền tải điện, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường bộ ( đường , cầu – hầm ) |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà Nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng , nhà công nghiệp. Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật . |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa, môi giới hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy phát điện, động cơ điện, Bán buôn máy móc thiết bị xây dựng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện; Bán buôn máy móc, thiết bị pin năng lượng mặt trời; Bán buôn các dụng cụ, trang thiết bị ngành điện, nước; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu: Bán buôn giấy các loại; Bán buôn nhựa và các sản phẩm từ nhựa, Màng PE; Bán buôn viên nén mùn cưa, viên nén gỗ, củi nén dăm bào (Không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản (trừ tư vấn pháp lý), quản lý, quảng cáo bất động sản (trừ đấu giá) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: khảo sát địa hình, địa chất công trình . Lập thiết kế quy hoạch xây dựng . Thiết kế , thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng . Thiết kế , thẩm tra thiết kế xây dựng công trình nhà công nghiệp . Thiết kế , thẩm tra thiết kế xây dựng công trình công nghiệp năng lượng .Thiết kế , thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ , đường sắt , cầu – hầm . Thiết kế , thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông hàng hải , đường thủy nội địa . Thiết kế , thẩm tra thiết kế xây dựng công trình thủy lợi , đê điều. Thiết kế , thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật . Thiết kế , thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật cấp thoát nước. Thiết kế , thẩm tra thiết kế kết cấu công trình . Thiết kế ,Thẩm tra thiết kế cơ – điện công trình . – Thiết kế , thẩm tra thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng , nhà công nghiệp . Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông đường bộ , đường sắt , cầu – hầm . Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình đường thủy nội địa , hàng hải . Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng , công nghiệp . Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ , đường sắt , cầu – hầm . Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình đường thủy nội địa , hàng hải . Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp nước , thoát nước ). Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng , nhà công nghiệp . Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình giao thông đường bộ , đường sắt , cầu – hầm . Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình đường thủy nội địa , hàng hải . Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình hạ tầng kỹ thuật. Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình hạ tầng kỹ thuật ( cấp nước , thoát nước ). |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về công nghệ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (trừ kinh doanh dịch vụ bảo vệ) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (không hoạt động tại trụ sở) |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng