0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
(không hoạt động tại trụ sở) |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển
(không hoạt động tại trụ sở) |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa
(không hoạt động tại trụ sở) |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
(không hoạt động tại trụ sở) |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột
(không hoạt động tại trụ sở) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất trang phục, Sản xuất quần áo, Sản xuất các đồ phụ kiện trang phục khác. |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
(không hoạt động tại trụ sở) |
1811 |
In ấn
(trừ in, tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(không hoạt động tại trụ sở) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
(không hoạt động tại trụ sở) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
(không hoạt động tại trụ sở) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại
(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại
(không hoạt động tại trụ sở) |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
(không hoạt động tại trụ sở) |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý hàng hoá (không bao gồm đại lý bảo hiểm, chứng khoán). Môi giới hàng hoá (không bao gồm môi giới bảo hiểm, chứng khoán, tài chính, bất động sản) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ mua bán vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
(trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tư vấn pháp luật, dịch vụ pháp lý và các hoạt động theo quy định của Luật Luật sư) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7310 |
Quảng cáo
(trừ tư vấn pháp luật, dịch vụ pháp lý và các hoạt động theo quy định của Luật Luật sư) |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ
(không hoạt động tại trụ sở) |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
(không hoạt động tại trụ sở) |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc
(không hoạt động tại trụ sở) |