CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG PHÁT TRIỂN TRƯỜNG AN | |
---|---|
Mã số thuế | 0318305370 |
Địa chỉ | 12/4 đường Gò Cát, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ TRƯỜNG AN |
Điện thoại | 0936003458 |
Ngày hoạt động | 2024-02-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng – Chi tiết: Bán buôn bê tông nhựa nóng, bê tông đúc sẵn, tấm đan ống cống; Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, bán buôn trần thạch cao |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét – Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao – (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao – Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cột bê tông, trụ bê tông (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại – (không hoạt động tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác – Chi tiết: Sản xuất máy lọc dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại – (không hoạt động tại trụ sở) |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng – (không hoạt động tại trụ sở) |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá – (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp – (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Thoát nước và xử lý nước thải – Chi tiết: Xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện – (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác – Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác; nền móng, hạ tầng công trình, nạo vét, khai thông luồng lạch, cửa song, cửa biển |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng – Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện – (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí – (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác – (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác – Chi tiết: Bán buôn xe cơ giới |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình – Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác – Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn container đã qua sử dụng (trừ phế liệu, phế thải kim loại); bán buôn máy công nghiệp; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại – Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng – Chi tiết: Bán buôn bê tông nhựa nóng, bê tông đúc sẵn, tấm đan ống cống; Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, bán buôn trần thạch cao |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu – (trừ bán buôn thuốc trừ sâu và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và không bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở) (không tồn trữ hoá chất tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ – (trừ hóa lỏng khí vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa – (trừ hóa lỏng khí vận chuyển) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý – (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan – Chi tiết: Quản lý dự án các công trình xây dựng, Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn đấu thầu; Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng; Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng; Thẩm tra thiết kế kết cấu kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng; Hoạt động đo đạc bản đồ; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng – công nghiệp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng – Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác – Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, cho thuê giàn giáo coppha không kèm người điều khiển |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động – Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác – (trừ xông hơi khử trùng) |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng