0318311078 – CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGÔ TUẤN ĐẠT

Trang chủ / Kinh tế / Doanh nghiệp / Thông tin doanh nghiệp / 0318311078 – CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGÔ TUẤN ĐẠT

icon

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGÔ TUẤN ĐẠT
Mã số thuế 0318311078
Địa chỉ 72/5 Lê Đình Quản, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Người đại diện NGÔ VĂN TUÂN ( sinh năm 1984 – Bắc Giang)
Điện thoại 0763716048
Ngày hoạt động 2024-02-22
Quản lý bởi Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0220 Khai thác gỗ
Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
(chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép khai thác)
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
(không hoạt động tại trụ sở)
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai; sản xuất đồ uống không cồn (không hoạt động tại trụ sở).
1311 Sản xuất sợi
(không hoạt động tại trụ sở)
1312 Sản xuất vải dệt thoi
(không hoạt động tại trụ sở)
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
(không hoạt động tại trụ sở)
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
(không hoạt động tại trụ sở)
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
(trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da, luyện cán cao su và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở)
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Chi tiết: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Chi tiết: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Chế biến gỗ nguyên liệu, sản phẩm gỗ, hàng trang trí nội thất. Sản xuất hàng mây, tre, nứa. Sản xuất viên nén gỗ, gỗ băm, chất đốt từ gỗ. (Không sản xuất tại trụ sở)
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811 In ấn
(không hoạt động tại trụ sở)
1812 Dịch vụ liên quan đến in
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
(không hoạt động tại trụ sở)
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
(không hoạt động tại trụ sở)
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
(không hoạt động tại trụ sở)
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
(trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141B)
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất vật liệu làm kín từ phi kim loại (trừ vật liệu xây dựng) (không hoạt động tại trụ sở)
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
(không hoạt động tại trụ sở)
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
(trừ sản xuất vàng miếng)(không hoạt động tại trụ sở)
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công hàn điện (không hoạt động tại trụ sở).Sản xuất, gia công khung kèo nhà xưởng; gia công kèo thép và lắp đặt kèo thép (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
(không hoạt động tại trụ sở)
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị phục vụ ngành sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở).
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị phục vụ ngành sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở).
3011 Đóng tàu và cấu kiện nổi
(không hoạt động tại trụ sở)
3012 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (trừ chế biến gỗ, tái chế phế thải tại trụ sở).
3211 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
(trừ sản xuất vàng miếng)(không hoạt động tại trụ sở).
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
(không hoạt động tại trụ sở)
3811 Thu gom rác thải không độc hại
(không chứa, phân loại và xử lý phế liệu, phế thải, rác thải tại địa điểm trụ sở chính)
3812 Thu gom rác thải độc hại
(không chứa, phân loại và xử lý phế liệu, phế thải, rác thải tại địa điểm trụ sở chính)
3830 Tái chế phế liệu
(không hoạt động tại trụ sở)
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
(Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước)
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn đèn led ô tô. Bán buôn phụ tùng phụ kiện ô tô, xe máy
4541 Bán mô tô, xe máy
(trừ hoạt động đấu giá)
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
(trừ hoạt động đấu giá)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa ( trừ đấu giá)
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(không hoạt động tại trụ sở)
4632 Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở).
4633 Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn.
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệ điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi vật liệu. Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. Bán buôn máy móc, phụ tùng các loại động cơ nổ. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn các loại máy công cụ dùng cho mọi vật liệu. Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. Bán buôn máy móc, phụ tùng các loại động cơ nổ. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy.
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn viên nén gỗ, gỗ băm, chất đốt từ gỗ. Bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu và nhiên liệu rắn; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn).
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, chì, nhôm, inox, nhôm thanh, gang thỏi. (Trừ mua bán vàng miếng)
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. Bán buôn ván cuộn và các loại ván khác
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. Bán buôn ván cuộn và các loại ván khác. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn bê tông nóng, bán buôn nhựa tổng hợp, nhựa đường (Không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn bê tông tươi. Bán buôn thùng carton, thùng containerm thùng container đã qua sử dụng. Bán buôn giàn giáo, coffa
4690 Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, thiết bị chống trộm
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
(trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí và mua bán vàng miếng; trừ bán lẻ thuốc trừ sâu và hóa chất và phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở; trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn)
4911 Vận tải hành khách đường sắt
4912 Vận tải hàng hóa đường sắt
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
4921 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển )
4940 Vận tải đường ống
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ vận tải đường sắt (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224 Bốc xếp hàng hóa
(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động gửi hàng, giao nhận hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan tới hậu cần; Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa; Dịch vụ logistics (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và vận tải hàng không)
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
(trừ quán bar, karaoke)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán cà phê, quán nước giải khát (trừ quán bar, karaoke)
5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
( không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
5912 Hoạt động hậu kỳ
(trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
5913 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (Trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
5914 Hoạt động chiếu phim
(trừ sản xuất phim)
5920 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
Chi tiết: Hoạt động ghi âm
6110 Hoạt động viễn thông có dây
6201 Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Lập trình máy vi tính; Sản xuất và gia công phần mềm
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (Trừ tư vấn mang tính pháp lý )
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn,môi giới bất động sản,quyền sử dụng đất(trừ tư vấn pháp lý)
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Quản lý dự án công trình xây dựng, đánh giá sự cố, lập phương án xử lý. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội – ngoại thất công trình. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ.Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Thiết kế cấp – thoát nước. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng – công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi, cấp thoát nước. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện, công trình dân dụng – công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư. Khảo sát địa chất công trình. Khảo sát địa chất thủy văn. Lập quy hoạch xây dựng. Thiết kế cảnh quan công trình xây dựng. Thiết kế hệ thống thông gió, cấp thoát nhiệt công trình xây dựng. Thiết kế mạng thông tin liên lạc công trình xây dựng. Thiết kế hệ thống điện, cơ điện công trình xây dựng. Thiết kế phòng cháy chữa cháy. Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng. Thẩm tra dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu đường bộ. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ công trình xây dựng.
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7310 Quảng cáo
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ quảng cáo thương mại.
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động thiết kế trang trí nội – ngoại thất.
7420 Hoạt động nhiếp ảnh
(trừ sản xuất phim)
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7820 Cung ứng lao động tạm thời
(trừ cho thuê lại lao động)
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết : Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước(trừ cho thuê lại lao động)
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8211 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ, triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy các khóa học về phòng cháy chữa cháy
9000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
(trừ kinh doanh vũ trường, không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).



Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *