1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Không hoạt động tại trụ sở |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
Không hoạt động tại trụ sở |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Không hoạt động tại trụ sở |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Không hoạt động tại trụ sở |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Không hoạt động tại trụ sở |
1811 |
In ấn |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, trừ tái chế phế thải tại trụ sở |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Không hoạt động tại trụ sở |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
Không hoạt động tại trụ sở |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
Trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản tại trụ sở. |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Không hoạt động tại trụ sở |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Không hoạt động tại trụ sở |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
trừ dược phẩm |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và nhớt cặn tại trụ sở |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: bán buôn sắt, thép (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển. |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa
Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác
Không hoạt động tại trụ sở |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Nhà hàng |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: hoạt động của các điểm truy cập internet |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn pháp lý) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: thiết kế cơ điện công trình xây dựng; thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng công nghiệp; quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; lập dự án đầu tư xây dựng công trình; thẩm tra dự toán và tổng dự toán công trình; kiểm định chất lượng công trình xây dựng; giám định chất lượng công trình xây dựng; tư vấn đấu thầu (trừ đấu giá); khảo sát đo đạc địa hình; khảo sát địa chất; thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế cấp thoát nước – môi trường nước công trình; giám sát công trình thi công xây dựng: cầu đường, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi, thủy địa, đường cống, cấp thoát nước. |
7310 |
Quảng cáo |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Trừ cho thuê lại lạo động |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc
không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở |