CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM JB | |
---|---|
Tên quốc tế | JB FOOD TECHNOLOGY SOLUTIONS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | JB FOOD TECHNOLOGY SOLUTIONS CO., LTD |
Mã số thuế | 0318375628 |
Địa chỉ | 58/21/11 Đường 5, Khu phố 2, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VIẾT HÙNG |
Điện thoại | 0395024499 |
Ngày hoạt động | 2024-03-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (trừ giết mổ gia súc, gia cầm) (chỉ sản xuất theo đúng quy hoạch của địa phương) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (chỉ sản xuất theo đúng quy hoạch của địa phương) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (chỉ sản xuất theo đúng quy hoạch của địa phương) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở) (chỉ sản xuất theo đúng quy hoạch của địa phương) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (chỉ sản xuất theo đúng quy hoạch của địa phương) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (chỉ sản xuất theo đúng quy hoạch của địa phương) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (chỉ sản xuất theo đúng quy hoạch của địa phương) |
1072 | Sản xuất đường (không hoạt động tại trụ sở) (chỉ sản xuất theo đúng quy hoạch của địa phương) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (chỉ sản xuất theo đúng quy hoạch của địa phương) |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (chỉ sản xuất theo đúng quy hoạch của địa phương) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (chỉ sản xuất theo đúng quy hoạch của địa phương) |
1076 | Sản xuất chè (chỉ sản xuất theo đúng quy hoạch của địa phương) |
1077 | Sản xuất cà phê (chỉ sản xuất theo đúng quy hoạch của địa phương) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công, sơ chế thực phẩm từ hạt, hạt đậu (chỉ sản xuất theo đúng quy hoạch của địa phương) |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang (chỉ sản xuất theo đúng quy hoạch của địa phương) |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (chỉ sản xuất theo đúng quy hoạch của địa phương) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai; Sản xuất đồ uống không cồn (chỉ sản xuất theo đúng quy hoạch của địa phương) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (trừ buôn bán các loại đậu), Bán buôn hoa (không hoạt động tại trụ sở) và cây, Bán buôn động vật sống, Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn thủy, hải sản (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn rau, củ, quả (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn cà phê; Bán buôn chè (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn đường (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Bán buôn thực phẩm khác: Bán buôn thực phẩm chức năng |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không có cồn |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác (trừ bán lẻ thuốc trừ sâu và hóa chất và phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở và trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ Quán rượu, bia, quầy bar) |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phiên dịch; Tư vấn chuyển giao công nghệ; Tư vấn môi trường. |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng