CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG NGUYỆT THÀNH | |
---|---|
Mã số thuế | 0318483239 |
Địa chỉ | 39 Nguyễn Trung Nguyệt, Khu Phố 5, Phường Bình Trưng Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THÀNH TIA ( sinh năm 1976 – Long An) |
Điện thoại | 0936439974 |
Ngày hoạt động | 2024-05-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn ghế, bằng vật liệu khác ( Không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất cọc bê tông (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: lắp đặt máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước trong hoạt động thương mại theo nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường thủy, nạo vét luồng lạch, lòng sông, bến bãi |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Xây dựng hòn non bộ, hồ bơi cho resort, nhà hàng, khách sạn. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: lắp đặt hệ thống điện lạnh, camera quan sát, hệ thống báo cháy, chống trộm; hệ thống báo động |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy – hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Khoan cọc nhồi, cọc ép bê tông, cọc thép, cọc cừ tràm (không hoạt động tại trụ sở) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn hoa và cây; Bán buôn các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại dùng để làm giống (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị điện lạnh; Bán buôn máy móc, thiết bị ngành hàng đông lạnh; Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại; Bán buôn các loại máy công cụ dạnh cho mọi loại vật liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp. Bán buôn máy photocopy, máy chiếu, máy hủy giấy, máy fax. Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn kim loại, kim loại màu, bán buôn sắt thép, inox (trừ buôn bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn ván cuộn và các loại ván khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn nhựa, sản phẩm nhựa, inox; Bán buôn các sản phẩm từ sắt, thép; Bán buôn cọc cừ tràm; cọc bê tông; cọc thép (trừ tồn trữ hóa chất) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng; Thiết kế nội – ngoại thất công trình; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình thủy lợi (đập, đường hầm, cống, kênh tưới, công trình bảo vệ bờ sông). Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế nội – ngoại thất công trình; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Khảo sát đo đạc địa hình xây dựng công trình; Khảo sát địa chất xây dựng công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Lập dự toán-tổng dự toán công trình xây dựng; Lập dự án đầu tư (báo cáo, khả thi, tiền khả thi); Quản lý dự án; Tư vấn đấu thầu; Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi; xây dựng và hoàn thiện; Tư vấn xây dựng; Hoạt động đo đạc bản đồ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. (trừ thiết kế công trình xây dựng) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị, đồ dùng. Cho thuê dàn giáo, cốppha |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (trừ cho thuê lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Chăm sóc và duy trì cây cảnh quan cho nhà riêng và công cộng, công trình công cộng và bán công cộng (trường học, bệnh viện, cơ quan hành chính, nhà thờ); thi công cảnh quan đô thị, trồng cây xanh cho công trình resort, nhà hàng, khách sạn, công viên, khu giải trí, vỉa hè, nhà phố, biệt thự; ; thi công sân vườn, nhận chăm sóc theo định kỳ, cắt tỉa, bón phân, phun thuốc trừ sâu, cây có hoa, cây đại thụ, dây leo ( không hoạt động tại trụ sở) |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng