0318514254 – CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TUNGSINE

Trang chủ / Kinh tế / Doanh nghiệp / Thông tin doanh nghiệp / 0318514254 – CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TUNGSINE

icon

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TUNGSINE
Tên quốc tế TUNGSINE IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED
Mã số thuế 0318514254
Địa chỉ 235/9 Đường Lê Văn Thịnh, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Người đại diện LÊ THỊ NHẬT UYÊN ( sinh năm 1993 – Đồng Nai)
Điện thoại 0798618401
Ngày hoạt động 2024-06-17
Quản lý bởi Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
(không hoạt động tại trụ sở)
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
(không hoạt động tại trụ sở)
0145 Chăn nuôi lợn
(không hoạt động tại trụ sở)
0146 Chăn nuôi gia cầm
(không hoạt động tại trụ sở)
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
(không hoạt động tại trụ sở)
0220 Khai thác gỗ
(không hoạt động tại trụ sở)
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
(không hoạt động tại trụ sở)
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
(không hoạt động tại trụ sở)
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
(không hoạt động tại trụ sở)
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
(không hoạt động tại trụ sở)
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
(không hoạt động tại trụ sở)
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
(không hoạt động tại trụ sở)
1811 In ấn
(trừ in, tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan tại trụ sở)
1812 Dịch vụ liên quan đến in
(trừ in, tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan tại trụ sở)
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như: lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo (không hoạt động tại trụ sở).
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
(không hoạt động tại trụ sở)
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
(không hoạt động tại trụ sở)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
(không hoạt động tại trụ sở)
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
(Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước)
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng , công nghiệp. Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Xây dựng công trình giao thông; Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
4321 Lắp đặt hệ thống điện
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản.)
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(không hoạt động tại trụ sở)
4632 Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở)
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(trừ dược phẩm)
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào, sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Bán buôn máy móc dùng trong ngư nghiệp; Bán buôn máy phát điện.
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn kim loại (trừ mua bán vàng miếng và phế thải, phế liệu kim loại).
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn thiết bị vệ sinh và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở).
4690 Bán buôn tổng hợp
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
(không hoạt động tại trụ sở)
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(không kinh doanh dược phẩm)
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hoá bằng ô tô. Vận tải đa phương thức quốc tế (trừ vận tải đường hàng không).
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi)
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
(trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển)
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7310 Quảng cáo
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất; Thiết kế cơ khí động lực; Thiết kế máy móc và thiết bị.
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
(trừ Dịch vụ báo cáo tòa án hoặc ghi tốc ký; Dịch vụ lấy lại tài sản; Máy thu tiền xu đỗ xe; Hoạt động đấu giá độc lập; Quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ)


Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *