CÔNG TY TNHH PATRIHILL | |
---|---|
Tên quốc tế | PATRIHILL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PATRIHILL |
Mã số thuế | 0318519252 |
Địa chỉ | Số 14 Trần Não, Khu phố 3, Phường An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG QUANG VŨ ( sinh năm 1978 – Quảng Ngãi) |
Điện thoại | 0913161144 |
Ngày hoạt động | 2024-06-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau các loại; Trồng đậu các loại; Trồng hoa hằng năm; |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả Loại trừ: Sản xuất rượu nho; Trồng cây điều |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm Loại trừ: Ươm giống cây lâm nghiệp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả ((không chế biến tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Loại trừ: Sản xuất rượu êtilíc làm biến tính; Sản xuất đồ uống có cồn chưa qua chưng cất; Đóng chai, dán nhãn rượu |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai; Sản xuất đồ uống không cồn |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm dược liệu cơ bản và các chế phẩm dược, sản xuất sản phẩm thuốc và hoá dược (Không sản xuất hoá chất tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại trừ: Sản xuất bấc đèn, Sản xuất quần áo lao động và phục vụ; Sản xuất hình nộm băng giấy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý, môi giới hàng hoá |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại trừ: bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng lpg, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở |
4690 | Bán buôn tổng hợp Loại trừ: bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng lpg, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng