2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
– (không hoạt động tại trụ sở) |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
(không hoạt động tại trụ sở) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
– (không hoạt động tại trụ sở, trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b) |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
– (không hoạt động tại trụ sở) |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang
– (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
– Chi tiết: Sản xuất gối đỡ phụ kiện cách nhiệt trong ngành điện lạnh (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: Sản xuất hộp mực máy in (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất lõi mực in (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
– (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
– (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
– (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
– Chi tiết: Bán buôn giấy các loại. Bán buôn nguyên phụ liệu từ PU và polyol |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết : Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến ,Bán buôn xi măng ,Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi ,Bán buôn kính xây dựng , Bán buôn sơn, véc ni . Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn mực in. |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
chi tiết: Nạp mực máy in (không hoạt động tại trụ sở). |