0311 |
Khai thác thuỷ sản biển
-(không hoạt động tại trụ sở) |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa
-(không hoạt động tại trụ sở) |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng
-(không hoạt động tại trụ sở) |
0520 |
Khai thác và thu gom than non
-(không hoạt động tại trụ sở) |
0610 |
Khai thác dầu thô
-(không hoạt động tại trụ sở) |
0710 |
Khai thác quặng sắt
-(không hoạt động tại trụ sở) |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
-(không hoạt động tại trụ sở) |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
chi tiết: khai thác quặng kim loại quý như: bạc, bạch kim (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
–(không giết mổ gia súc, gia cầm tại trụ sở) |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
-(không hoạt động tại trụ sở) |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
(không hoạt động tại trụ sở) |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
-chi tiết: Sản xuất thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
-(không hoạt động tại trụ sở) |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
-(không hoạt động tại trụ sở) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
-(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
-(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở, trừ lắp đặt các thiết bị lạnh thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước, sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
-(không hoạt động tại trụ sở) |
4631 |
Bán buôn gạo
-(không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
-(không hoạt động tại trụ sở) |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
-Chi tiết: Bán buôn máy nông cụ. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
-Chi tiết: Bán buôn máy xúc, máy ủi, máy đào, máy in và phụ tùng máy in |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
-(trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
-(trừ mua bán vàng miếng). |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch ngói, đá, cát, sỏi, kính xấy dựng, gạch men, thiết bị vệ sinh. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp
-(trừ buôn bán gas, hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
-(Trừ bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
-(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
-Chi tiết: Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Gửi hàng; Logistics (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
-Chi tiết: Nhà hàng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
-Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
-Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8292 |
Dịch vụ đóng gói
-(trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
-( trừ dịch vụ phát lý, dịch vụ lấy lại tài sàn, hoạt động đấu giá độc lập) |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
-Chi tiết: Kinh doanh trò chơi điện tử. |