CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TRANG TRÍ NỘI THẤT UNICORN | |
---|---|
Tên quốc tế | UNICORN INTERIOR DECORATION CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | UNICORN INTERIOR DECORATION CONSTRUCTION CO., LTD |
Mã số thuế | 0318567104 |
Địa chỉ | 504 Quốc Lộ 1A, Phường Tam Bình, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN ĐỨC HIẾU |
Điện thoại | 0912857439 |
Ngày hoạt động | 2024-07-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (trừ chế biến gỗ) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa, môi giới hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn thiết bị đo lường, thiết bị phòng thí nghiệm. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn sản phẩm cơ khí. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án. Lập dự án đầu tư. Tư vấn đấu thầu. Lập dự toán và tổng dự toán công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế hệ thống điện – điện lạnh trong công trình XD dân dụng và CN. Thiết kế phòng cháy, chữa cháy. Thiết kế điện công trình dân dụng. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng