CÔNG TY TNHH RICHCROP AGRICULTURAL TECHNOLOGY | |
---|---|
Tên quốc tế | RICHCROP AGRICULTURAL TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0318567753 |
Địa chỉ | 70E Bưng Ông Thoàn, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ THU TRANG |
Điện thoại | 0388542255 |
Ngày hoạt động | 2024-07-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản, bảo hiểm) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản; cà phê; thịt gia súc, thịt gia cầm tươi đông lạnh, sơ chế; nội tạng dạng thịt từ gia súc – gia cầm (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn sữa tươi; sữa bột; sữa cô đặc và sản phẩm từ sữa như bơ và pho mát. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (trừ khí hóa lỏng LPG) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn cao su, bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa; Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp và phụ gia thực phẩm (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở); nguyên liệu phân bón; Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật; Bán buôn thiết bị âm thanh. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác còn lại liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ và không hoạt động tại trụ sở) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng