CÔNG TY TNHH MAINHUB | |
---|---|
Tên quốc tế | MAINHUB COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MAINHUB CO.,LTD |
Mã số thuế | 0318593633 |
Địa chỉ | 32/14A Đường 22, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TIẾN CƯỜNG Ngoài ra NGUYỄN TIẾN CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0938533720 |
Ngày hoạt động | 2024-07-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa nhôm, cửa cuốn; Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng; Sản xuất khung kim loại công nghiệp. Sản xuất vách ngăn phòng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, hàn, nối…các phần của khung kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Hoàn thiện công trình xây dựng. Thi công lắp đặt nội ngọai thất |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa (trừ môi giới bất động sản) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình ; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán buôn sơn, vécni, keo, alu, mica, vách ngăn, mặt dựng, thạch cao; Bán buôn kính xây dựng, gạch ốp lát, bê tông nhựa nóng và thiết bị vệ sinh, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, cầu đường. Bán buôn vật tư, thiết bị điện, nước. Bán buôn gỗ, ván ép. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nhựa đường; bê tông nhựa nóng; nhũ tương; vật liệu, vật tư, máy móc, thiết bị phụ tùng cho ngành giao thông vận tải, xây dựng, cầu đường (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh, bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (không chứa VLXD tại trụ sở) |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế và giám sát các công trình giao thông cầu, đường bộ; Thiết kế kiến trúc; Thiết kế và giám sát hệ thống điện; Thiết kế hệ thống cấp, thoát nước; Giám sát công trình xây dựng, giám sát hệ thống cấp, thoát nước; Thiết kế hệ thống thông gió và điều hòa không khí, giám sát hệ thống thông gió và điều hòa không khí |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng