0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
(trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống; sản xuất nước giải khát tại trụ sở) |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
(trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột
(trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
(trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
(không hoạt động tại trụ sở). |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất quần áo bảo hộ lao động (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở). |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn hàng may sẵn |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá. Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn quần áo bảo hộ lao động; phụ liệu may mặc; Bán buôn thẻ sim, card điện thoại, thẻ game. Bán buôn hàng kim khí điện máy, yến sào, sản phẩm từ yến sào; Bán buôn phân bón; Bán buôn hóa chất công nghiệp; Bán buôn cao su (không tồn trữ hóa chất nguy hiểm trong khu dân cư) |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
(không hoạt động tại trụ sở). |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
(trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật). |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Chi tiết: Hoạt động của đại lý bảo hiểm. |
7310 |
Quảng cáo |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí
(trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao
(trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
(trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9319 |
Hoạt động thể thao khác
(trừ hoạt động của các chuồng ngựa đua, các chuồng nuôi chó). |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
(trừ hoạt động thể thao) |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |