CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ KEES | |
---|---|
Tên quốc tế | KEES INTERNATIONAL TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0318635481 |
Địa chỉ | Nhà P35 Khu Dân Cư Par River Side, Số 101 Bưng Ông Thoàn, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ DUNG |
Điện thoại | 0908969666 |
Ngày hoạt động | 2024-08-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại khăn giấy, khăn ước, miếng lót, giấy lót, tã lót, tã quần và băng vệ sinh.(trừ sản xuất hóa chất) (Không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại ( Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các thiết bị liên quan đến phòng cháy chữa cháy (Không hoạt động tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất máy hút bụi, máy lau sàn, máy rửa bát đĩa, nồi cơm điện, máy sấy khô, máy sấy tóc, máy hút chân không, máy xay sinh tố, máy ép hoa quả, máy quạt điện, máy đun nước, bếp điện, lò vi sóng, lò nướng điện (Không hoạt động tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Bảo trì, bảo dưỡng các thiết bị phòng cháy chữa cháy, điện dân dụng, điều hòa không khí |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: sửa chữa các thiết bị phòng cháy, chữa cháy, điện dân dụng và công nghiệp, hệ thống điều hòa không khí |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3830 | Tái chế phế liệu (Không hoạt động tại trụ sở) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy, điện dân dụng và công nghiệp, hệ thống điều hòa không khí. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê. Bán buôn chè. Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc thiết bị phòng cháy, chữa cháy, điện dân dụng, điều hòa không khí |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Trừ bán buôn gỗ, tre nứa và gỗ quý hiếm) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu các mặc hàng công ty kinh doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Trừ đấu giá tài sản) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế nội thất, ngoại thất, phòng cháy chữa cháy. Tư vấn kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy. Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống phòng cháy chữa cháy |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: hoạt động thiết kế nội thất, ngoại thất |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng